Bản dịch của từ Blue book trong tiếng Việt
Blue book

Blue book (Noun)
Một cuốn sách có bìa màu xanh.
A book with blue covers.
I borrowed a blue book about social issues from the library.
Tôi đã mượn một cuốn sách bìa xanh về các vấn đề xã hội từ thư viện.
She did not find the blue book on community development.
Cô ấy không tìm thấy cuốn sách bìa xanh về phát triển cộng đồng.
Is the blue book on social justice available at the bookstore?
Cuốn sách bìa xanh về công lý xã hội có sẵn tại hiệu sách không?
"Blue book" là một thuật ngữ thường chỉ một loại sách chứa thông tin quy chuẩn, phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính, chính phủ và giáo dục. Trong ngữ cảnh giáo dục, "blue book" thường dùng để chỉ loại sổ thi, nơi sinh viên ghi bài làm trong các kỳ thi. Tại Mỹ, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn so với ở Anh, nơi cụm từ này ít gặp hơn và chủ yếu được sử dụng trong một số lĩnh vực nhất định.
Thuật ngữ "blue book" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liber" nghĩa là "sách", kết hợp với màu xanh "blue" từ tiếng Anh biểu thị cho sắc thái màu của bìa sách. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tài liệu chính thức, như báo cáo hay chỉ dẫn, có màu bìa xanh, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực học thuật và chính phủ. Sự kết hợp giữa màu sắc và chức năng tài liệu đã làm cho "blue book" trở thành biểu tượng của thông tin có uy tín và quy chuẩn.
Từ "blue book" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ một loại tài liệu hoặc sách hướng dẫn, thường có màu xanh, sử dụng trong các kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Ngoài ra, "blue book" cũng có thể chỉ một cuốn sách để ghi chú hoặc bài tập lập luận, trong các lĩnh vực như nghiên cứu hoặc lập pháp. Từ này thường gặp trong các tình huống học tập, thi cử hoặc quy trình hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp