Bản dịch của từ Blue book trong tiếng Việt

Blue book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue book (Noun)

blu bʊk
blu bʊk
01

Một cuốn sách có bìa màu xanh.

A book with blue covers.

Ví dụ

I borrowed a blue book about social issues from the library.

Tôi đã mượn một cuốn sách bìa xanh về các vấn đề xã hội từ thư viện.

She did not find the blue book on community development.

Cô ấy không tìm thấy cuốn sách bìa xanh về phát triển cộng đồng.

Is the blue book on social justice available at the bookstore?

Cuốn sách bìa xanh về công lý xã hội có sẵn tại hiệu sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue book

Không có idiom phù hợp