Bản dịch của từ Blue collar trong tiếng Việt

Blue collar

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue collar (Noun)

blˈukˌɔlɚ
blˈukˌɔlɚ
01

Một thành viên của giai cấp công nhân, đặc biệt là trong công việc liên quan đến lao động chân tay.

A member of the working class, especially in jobs that involve manual labor.

Ví dụ

Blue collars often work in factories and construction sites.

Các cánh mày râu thường làm việc trong các nhà máy và công trường xây dựng.

The blue collar's wages are determined by hourly rates.

Lương của người lao động chân tay được xác định bằng giờ làm việc.

Many blue collars face challenges due to job automation.

Nhiều người lao động chân tay đối mặt với thách thức do tự động hóa công việc.

Blue collar (Adjective)

blˈukˌɔlɚ
blˈukˌɔlɚ
01

Thuộc hoặc liên quan đến giai cấp công nhân, thường liên quan đến lao động chân tay.

Of or relating to the working class, typically involving manual labor.

Ví dụ

Blue collar workers often work in factories or construction sites.

Công nhân blue collar thường làm việc tại nhà máy hoặc công trường xây dựng.

She comes from a blue collar family with generations of factory workers.

Cô ấy đến từ một gia đình blue collar với nhiều thế hệ công nhân nhà máy.

The blue collar community plays a vital role in the local economy.

Cộng đồng blue collar đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blue collar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] It is because there is little chance that university graduates would choose jobs such as working in factories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017

Idiom with Blue collar

Không có idiom phù hợp