Bản dịch của từ Blue collar trong tiếng Việt
Blue collar

Blue collar (Noun)
Blue collars often work in factories and construction sites.
Các cánh mày râu thường làm việc trong các nhà máy và công trường xây dựng.
The blue collar's wages are determined by hourly rates.
Lương của người lao động chân tay được xác định bằng giờ làm việc.
Many blue collars face challenges due to job automation.
Nhiều người lao động chân tay đối mặt với thách thức do tự động hóa công việc.
Blue collar (Adjective)
Blue collar workers often work in factories or construction sites.
Công nhân blue collar thường làm việc tại nhà máy hoặc công trường xây dựng.
She comes from a blue collar family with generations of factory workers.
Cô ấy đến từ một gia đình blue collar với nhiều thế hệ công nhân nhà máy.
The blue collar community plays a vital role in the local economy.
Cộng đồng blue collar đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
"Blue collar" là thuật ngữ chỉ những người lao động thực hiện công việc chân tay, thường trong các ngành công nghiệp, xây dựng hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này nhấn mạnh đặc trưng về trang phục, khi những công nhân này thường mặc áo khoác có màu xanh. Tương ứng với "blue collar", thuật ngữ "white collar" được dùng để chỉ những công việc văn phòng và quản lý. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực.
Thuật ngữ "blue collar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh màu sắc của trang phục lao động thường được sử dụng bởi công nhân trong các ngành công nghiệp như sản xuất và xây dựng. Cụm từ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết nối với hình ảnh của áo khoác màu xanh dương và quần áo bền, đặc trưng cho công việc thể chất. Hiện nay, "blue collar" chỉ những công việc cần kiến thức kỹ thuật và tay nghề, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của lực lượng lao động trong nền kinh tế.
Thuật ngữ "blue collar" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về nghề nghiệp và kinh tế. Tần suất sử dụng của nó phản ánh sự phân chia lao động giữa công nhân và nhân viên văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, "blue collar" được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tầng lớp lao động, điều kiện làm việc, và các vấn đề xã hội. Thuật ngữ này thường gắn liền với các ngành nghề như sản xuất, xây dựng và dịch vụ kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
