Bản dịch của từ Blue-collar worker trong tiếng Việt
Blue-collar worker

Blue-collar worker (Noun)
Blue-collar workers often work in factories or construction sites.
Người lao động màu xanh thường làm việc tại nhà máy hoặc công trường xây dựng.
Not all blue-collar workers have formal education beyond high school.
Không phải tất cả người lao động màu xanh có học vấn chính thức sau trung học.
Do blue-collar workers face challenges in finding stable employment opportunities?
Người lao động màu xanh có đối mặt với thách thức trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm ổn định không?
Blue-collar worker (Adjective)
Liên quan đến hoặc chỉ định người lao động chân tay, đặc biệt là trong ngành công nghiệp.
Relating to or designating manual workers especially in industry.
Blue-collar workers often work in factories and construction sites.
Công nhân lao động chân tay thường làm việc trong nhà máy và công trường xây dựng.
She is not a blue-collar worker but a white-collar professional.
Cô ấy không phải là công nhân lao động chân tay mà là một chuyên gia cổ trắng.
Are blue-collar workers more likely to face job insecurity?
Liệu công nhân lao động chân tay có khả năng đối mặt với sự không ổn định trong công việc hơn không?
Công nhân "blue-collar" (công nhân cổ xanh) là thuật ngữ dùng để chỉ những người lao động làm việc trong các ngành nghề thủ công, sản xuất hoặc dịch vụ, thường nhận lương theo giờ và không yêu cầu trình độ học vấn cao. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Công nhân "blue-collar" thường liên quan đến những công việc thể chất, khác biệt với công nhân "white-collar" (công nhân cổ trắng), thường làm việc trong môi trường văn phòng.
Cụm từ "blue-collar worker" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "blue" (xanh) và "collar" (cổ áo) liên quan đến trang phục công nhân, thường là áo sơ mi màu xanh dương. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào những năm 1920 để chỉ những người lao động làm việc trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đặc điểm của các nghề nghiệp yêu cầu sức lao động thể chất và thường có mức thu nhập thấp hơn so với các nghề nghiệp "white-collar" (cổ áo trắng), thường liên quan đến công việc văn phòng và trí thức.
Thuật ngữ "blue-collar worker" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần nghe và đọc, khi thảo luận về chủ đề kinh tế lao động. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh thực tế xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp và thu nhập. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những công nhân lao động tay chân, làm việc trong các lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ, thể hiện sự phân biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp