Bản dịch của từ Blue-eyed trong tiếng Việt
Blue-eyed

Blue-eyed (Adjective)
Có đôi mắt với tròng mắt màu xanh.
Having eyes with blue irises.
She is a blue-eyed girl.
Cô ấy là một cô gái có đôi mắt xanh.
He is not blue-eyed.
Anh ấy không phải là người có đôi mắt xanh.
Are you blue-eyed?
Bạn có phải là người có đôi mắt xanh không?
Mang tính tượng hình. vô tội, ngây thơ.
Figurative innocent ingenuous.
She has a blue-eyed belief in the goodness of people.
Cô ấy có niềm tin ngây thơ vào sự tốt lành của con người.
Not everyone appreciates her blue-eyed outlook on society.
Không phải ai cũng đánh giá cao cái nhìn ngây thơ của cô về xã hội.
Do you think being blue-eyed is a disadvantage in today's world?
Bạn có nghĩ rằng việc ngây thơ là một bất lợi trong thế giới ngày nay không?
Từ "blue-eyed" được sử dụng để mô tả một người có đôi mắt màu xanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tích cực và có thể biểu thị vẻ đẹp hoặc sự thu hút. Về cách sử dụng, "blue-eyed" có thể được áp dụng cho cả nam và nữ, và thường được dùng trong văn học hoặc các cụm từ triết lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "blue-eyed" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "blue" (xanh) và "eye" (mắt). Từ "blue" xuất phát từ tiếng Old English "blǣo", trong khi "eye" có gốc từ tiếng Proto-Germanic *augō. Từ có liên quan đến sự miêu tả màu sắc của mắt, thường biểu thị cảm xúc hoặc đặc điểm ngoại hình. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh thiên hướng văn hóa, nơi mà màu mắt được coi là biểu tượng của sắc đẹp và sự thu hút.
Từ "blue-eyed" thường xuất hiện trong phần mô tả về ngoại hình, cảm xúc, hoặc tính cách của nhân vật trong các văn bản IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng vẫn có thể thấy trong các chủ đề thảo luận về ấn tượng cá nhân hay mô tả người. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "blue-eyed" thường được dùng để chỉ những người có mắt xanh, thể hiện sự thu hút hoặc sự đặc biệt trong ngoại hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp