Bản dịch của từ Blue-eyed trong tiếng Việt

Blue-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-eyed (Adjective)

blu aɪd
blu aɪd
01

Có đôi mắt với tròng mắt màu xanh.

Having eyes with blue irises.

Ví dụ

She is a blue-eyed girl.

Cô ấy là một cô gái có đôi mắt xanh.

He is not blue-eyed.

Anh ấy không phải là người có đôi mắt xanh.

Are you blue-eyed?

Bạn có phải là người có đôi mắt xanh không?

02

Mang tính tượng hình. vô tội, ngây thơ.

Figurative innocent ingenuous.

Ví dụ

She has a blue-eyed belief in the goodness of people.

Cô ấy có niềm tin ngây thơ vào sự tốt lành của con người.

Not everyone appreciates her blue-eyed outlook on society.

Không phải ai cũng đánh giá cao cái nhìn ngây thơ của cô về xã hội.

Do you think being blue-eyed is a disadvantage in today's world?

Bạn có nghĩ rằng việc ngây thơ là một bất lợi trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-eyed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.