Bản dịch của từ Blue in the face trong tiếng Việt
Blue in the face
Blue in the face (Idiom)
Mệt mỏi vì nỗ lực lâu dài trong việc thuyết phục mà không đạt được kết quả.
To be exhausted from a prolonged effort at persuasion without achieving any results.
I talked about recycling until I was blue in the face.
Tôi đã nói về việc tái chế cho đến khi tôi kiệt sức.
She was not blue in the face after convincing her friends.
Cô ấy không kiệt sức sau khi thuyết phục bạn bè.
Were they blue in the face trying to change the law?
Họ có kiệt sức khi cố gắng thay đổi luật không?
Tranh luận hoặc nói chuyện không ngừng mà không thành công.
To argue or talk tirelessly and without success.
I talked blue in the face about recycling programs in my neighborhood.
Tôi đã nói rất nhiều về các chương trình tái chế trong khu phố.
They didn't listen, even after I talked blue in the face.
Họ không nghe, ngay cả khi tôi nói rất nhiều.
Why do you talk blue in the face about social issues?
Tại sao bạn lại nói rất nhiều về các vấn đề xã hội?
She talked about politics until she was blue in the face.
Cô ấy đã nói về chính trị cho đến khi mặt cô ấy tím tái.
He doesn't argue; he gets blue in the face for nothing.
Anh ấy không tranh cãi; anh ấy trở nên vô ích cho không có gì.
Why do you keep explaining? Are you blue in the face yet?
Tại sao bạn cứ giải thích? Bạn đã thấy mệt mỏi chưa?
Cụm từ "blue in the face" được sử dụng để chỉ trạng thái kiệt sức hoặc mệt mỏi do nói đi nói lại một điều mà không có kết quả. Ý nghĩa này nhấn mạnh sự vô vọng trong nỗ lực thuyết phục hoặc giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày ở cả British English và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu.