Bản dịch của từ Blue-violet trong tiếng Việt
Blue-violet

Blue-violet (Adjective)
Có màu trung gian giữa xanh và tím.
Of a colour intermediate between blue and violet.
The blue-violet decorations at the party were stunning.
Các trang trí màu xanh tím tại bữa tiệc rất ấn tượng.
She didn't like the blue-violet dress she had to wear.
Cô ấy không thích chiếc váy màu xanh tím mà cô ấy phải mặc.
Is the blue-violet color scheme popular for weddings?
Màu xanh tím có phổ biến trong các đám cưới không?
Blue-violet (Noun)
Một màu trung gian giữa xanh lam và tím; một sắc tố của bóng râm này.
A colour intermediate between blue and violet a pigment of this shade.
Her dress was a beautiful shade of blue-violet.
Chiếc váy của cô ấy có màu xanh tím rất đẹp.
The room lacked warmth with the blue-violet walls.
Phòng thiếu sự ấm áp với những bức tường màu xanh tím.
Is blue-violet a popular color choice for home decor?
Màu xanh tím là lựa chọn màu phổ biến cho trang trí nhà cửa?
Từ "blue-violet" (tím xanh) chỉ một màu sắc nằm giữa màu xanh dương và màu tím trong phổ màu. Trong môn mỹ thuật và thiết kế, màu này thường được sử dụng để tạo cảm giác dịu mát và huyền bí. Ở Anh, thuật ngữ "blue-violet" không phổ biến như ở Mỹ, nơi mà nó thường được xác định với những sắc thái cụ thể trong ngành công nghiệp thời trang và nghệ thuật. Điều này phản ánh sự khác biệt về văn hóa và thẩm mỹ trong việc sử dụng màu sắc.
Từ "blue-violet" (tím da trời) bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "blue" (xanh) và "violet" (tím), đều có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Blue" xuất phát từ từ Latin "caeruleus", diễn tả màu sắc của trời và nước, trong khi "violet" có nguồn gốc từ "violaceus", liên quan đến màu sắc của hoa violet. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển giao giữa các sắc thái màu sắc, từ đó hình thành thuật ngữ mô tả sắc thái kết hợp giữa xanh và tím trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "blue-violet" xuất hiện khá hạn chế trong ngữ cảnh của các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề thực tiễn hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả màu sắc trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc trong mô tả cá nhân. Trong các tình huống khác, "blue-violet" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và thời trang để chỉ một sắc thái màu sắc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp