Bản dịch của từ Blue-violet trong tiếng Việt

Blue-violet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-violet (Adjective)

blˈuviˌoʊtəl
blˈuviˌoʊtəl
01

Có màu trung gian giữa xanh và tím.

Of a colour intermediate between blue and violet.

Ví dụ

The blue-violet decorations at the party were stunning.

Các trang trí màu xanh tím tại bữa tiệc rất ấn tượng.

She didn't like the blue-violet dress she had to wear.

Cô ấy không thích chiếc váy màu xanh tím mà cô ấy phải mặc.

Is the blue-violet color scheme popular for weddings?

Màu xanh tím có phổ biến trong các đám cưới không?

Blue-violet (Noun)

blˈuviˌoʊtəl
blˈuviˌoʊtəl
01

Một màu trung gian giữa xanh lam và tím; một sắc tố của bóng râm này.

A colour intermediate between blue and violet a pigment of this shade.

Ví dụ

Her dress was a beautiful shade of blue-violet.

Chiếc váy của cô ấy có màu xanh tím rất đẹp.

The room lacked warmth with the blue-violet walls.

Phòng thiếu sự ấm áp với những bức tường màu xanh tím.

Is blue-violet a popular color choice for home decor?

Màu xanh tím là lựa chọn màu phổ biến cho trang trí nhà cửa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-violet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-violet

Không có idiom phù hợp