Bản dịch của từ Blueline trong tiếng Việt

Blueline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blueline(Noun)

blˈulˌaɪn
blˈulˌaɪn
01

Một đường hoặc biên giới có màu xanh.

A line or border that is blue in color.

Ví dụ
02

Trong thiết kế đồ họa hoặc in ấn, blueline là một bản proof được in trên giấy màu xanh để cung cấp một cái nhìn trước về sản phẩm cuối cùng.

In graphic design or printing, a blueline is a proof made on blue paper to provide a preview of the final product.

Ví dụ
03

Trong vận tải đường sắt, blueline có thể đề cập đến một loại dịch vụ đường sắt cụ thể hoặc một tuyến tàu được đánh dấu bằng màu xanh.

In rail transport, a blueline may refer to a specific type of railway service or a train route marked in blue.

Ví dụ