Bản dịch của từ Blueprint trong tiếng Việt
Blueprint
Blueprint (Noun)
Architects use blueprints to plan building structures.
Kiến trúc sư sử dụng bản vẽ để lập kế hoạch cấu trúc tòa nhà.
The blueprint for the new park was detailed and precise.
Bản thiết kế công viên mới rất chi tiết và chính xác.
The city council approved the blueprint for the urban development.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế phát triển đô thị.
Dạng danh từ của Blueprint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blueprint | Blueprints |
Kết hợp từ của Blueprint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed blueprint Bản thiết kế chi tiết | The city planner created a detailed blueprint for the new park. Người quy hoạch thành phố đã tạo ra một bản thiết kế chi tiết cho công viên mới. |
Genetic blueprint Bản thiết kế di truyền | The genetic blueprint influences social behavior in various animal species. Bản thiết kế di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật. |
Original blueprint Mẫu thiết kế nguyên bản | The original blueprint for the community center was created in 2020. Bản thiết kế gốc cho trung tâm cộng đồng được tạo ra vào năm 2020. |
New blueprint Kế hoạch mới | The city proposed a new blueprint for social housing in 2023. Thành phố đã đề xuất một kế hoạch mới cho nhà ở xã hội năm 2023. |
Blueprint (Verb)
The architect will blueprint the new community center design.
Kiến trúc sư sẽ lập kế hoạch thiết kế trung tâm cộng đồng mới.
They decided to blueprint a strategy for the charity event.
Họ quyết định lập kế hoạch chiến lược cho sự kiện từ thiện.
The organization will blueprint a program to help the homeless.
Tổ chức sẽ lập kế hoạch chương trình để giúp người vô gia cư.
Dạng động từ của Blueprint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blueprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blueprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blueprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blueprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blueprinting |
Họ từ
Tài liệu "blueprint" thường biểu thị một bản vẽ chi tiết hoặc kế hoạch cho một công trình xây dựng, thiết kế hoặc dự án. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng "blueprint" phổ biến hơn trong ngữ cảnh kiến trúc và kỹ thuật ở Mỹ. Các cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với nhấn âm có thể khác nhau giữa hai biến thể. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một kế hoạch chiến lược hoặc chỉ dẫn cho sự phát triển trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh hay giáo dục.
Từ "blueprint" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ Latin "blau" và "print". Từ "blau" có nghĩa là màu xanh, liên quan đến quy trình sao chép bản vẽ bằng cách sử dụng giấy nhạy sáng. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ các bản vẽ kỹ thuật được sao chép với nền màu xanh và các đường nét trắng. Ngày nay, "blueprint" không chỉ đề cập đến các bản đồ kỹ thuật mà còn ám chỉ đến kế hoạch, chiến lược hoặc hướng dẫn thực hiện một dự án.
Từ "blueprint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, thiết kế và quy hoạch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "blueprint" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và quản lý dự án để chỉ bản kế hoạch hoặc mô hình chi tiết cho việc thực hiện một ý tưởng hoặc dự án. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp