Bản dịch của từ Blueprint trong tiếng Việt

Blueprint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blueprint (Noun)

blˈupɹˌɪnt
blˈupɹˌɪnt
01

Một kế hoạch thiết kế hoặc bản vẽ kỹ thuật khác.

A design plan or other technical drawing.

Ví dụ

Architects use blueprints to plan building structures.

Kiến trúc sư sử dụng bản vẽ để lập kế hoạch cấu trúc tòa nhà.

The blueprint for the new park was detailed and precise.

Bản thiết kế công viên mới rất chi tiết và chính xác.

The city council approved the blueprint for the urban development.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế phát triển đô thị.

Dạng danh từ của Blueprint (Noun)

SingularPlural

Blueprint

Blueprints

Kết hợp từ của Blueprint (Noun)

CollocationVí dụ

Detailed blueprint

Bản thiết kế chi tiết

The city planner created a detailed blueprint for the new park.

Người quy hoạch thành phố đã tạo ra một bản thiết kế chi tiết cho công viên mới.

Genetic blueprint

Bản thiết kế di truyền

The genetic blueprint influences social behavior in various animal species.

Bản thiết kế di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Original blueprint

Mẫu thiết kế nguyên bản

The original blueprint for the community center was created in 2020.

Bản thiết kế gốc cho trung tâm cộng đồng được tạo ra vào năm 2020.

New blueprint

Kế hoạch mới

The city proposed a new blueprint for social housing in 2023.

Thành phố đã đề xuất một kế hoạch mới cho nhà ở xã hội năm 2023.

Blueprint (Verb)

blˈupɹˌɪnt
blˈupɹˌɪnt
01

Vẽ lên (một kế hoạch hoặc mô hình)

Draw up a plan or model.

Ví dụ

The architect will blueprint the new community center design.

Kiến trúc sư sẽ lập kế hoạch thiết kế trung tâm cộng đồng mới.

They decided to blueprint a strategy for the charity event.

Họ quyết định lập kế hoạch chiến lược cho sự kiện từ thiện.

The organization will blueprint a program to help the homeless.

Tổ chức sẽ lập kế hoạch chương trình để giúp người vô gia cư.

Dạng động từ của Blueprint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blueprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blueprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blueprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blueprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blueprinting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blueprint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blueprint

Không có idiom phù hợp