Bản dịch của từ Blueprints trong tiếng Việt
Blueprints

Blueprints (Noun)
The blueprints for the new community center were completed last month.
Bản thiết kế cho trung tâm cộng đồng mới đã hoàn thành tháng trước.
The city council did not approve the blueprints for the park renovation.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bản thiết kế cho việc cải tạo công viên.
Are the blueprints for the social housing project ready yet?
Bản thiết kế cho dự án nhà ở xã hội đã sẵn sàng chưa?
The blueprints for community development were presented at the town hall meeting.
Các bản kế hoạch cho phát triển cộng đồng đã được trình bày tại cuộc họp.
The city council did not approve the blueprints for the new park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các bản kế hoạch cho công viên mới.
What blueprints will the government use for social housing projects?
Chính phủ sẽ sử dụng bản kế hoạch nào cho các dự án nhà ở xã hội?
The city council approved new blueprints for the community center project.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế mới cho dự án trung tâm cộng đồng.
They do not follow the blueprints for the social housing development.
Họ không theo bản thiết kế cho phát triển nhà ở xã hội.
Are the blueprints for the park renovation available for public review?
Bản thiết kế cho việc cải tạo công viên có sẵn để công chúng xem không?
Dạng danh từ của Blueprints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blueprint | Blueprints |
Blueprints (Noun Countable)
Một bộ bản vẽ kiến trúc hoặc kỹ thuật.
A set of architectural or engineering drawings.
The city council approved new blueprints for the community park project.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế cho dự án công viên cộng đồng.
Many blueprints for social housing are not affordable for low-income families.
Nhiều bản thiết kế cho nhà ở xã hội không phù hợp với gia đình thu nhập thấp.
Are the blueprints for the new library ready for review yet?
Bản thiết kế cho thư viện mới đã sẵn sàng để xem xét chưa?
Các kế hoạch hoặc hướng dẫn cụ thể được sử dụng trong kinh doanh hoặc phát triển.
Specific plans or guidelines used in business or development.
The city developed blueprints for a new community center in 2023.
Thành phố đã phát triển bản kế hoạch cho trung tâm cộng đồng mới vào năm 2023.
They do not follow the blueprints for social housing projects properly.
Họ không tuân theo bản kế hoạch cho các dự án nhà ở xã hội một cách đúng đắn.
Are the blueprints for the park renovation available for public review?
Các bản kế hoạch cho việc cải tạo công viên có sẵn để công chúng xem không?
Một phác thảo chi tiết cho các quy trình hoặc hệ thống.
A detailed outline for processes or systems.
The city developed blueprints for new social housing projects this year.
Thành phố đã phát triển các bản thiết kế cho dự án nhà ở xã hội năm nay.
They do not follow the blueprints for community development effectively.
Họ không thực hiện các bản thiết kế cho phát triển cộng đồng một cách hiệu quả.
What blueprints are available for improving social services in 2023?
Có những bản thiết kế nào để cải thiện dịch vụ xã hội trong năm 2023?
Họ từ
"Blueprints" là thuật ngữ chỉ các bản vẽ kỹ thuật chi tiết được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật để chỉ dẫn xây dựng hoặc sản xuất. Thuật ngữ này thường liên quan đến các bản thiết kế của công trình, bao gồm các thông số kỹ thuật cần thiết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "blueprints" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, ở một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "plans" thay cho "blueprints" trong ngữ cảnh không chính thức.