Bản dịch của từ Blueprints trong tiếng Việt

Blueprints

Noun [U/C] Noun [C]

Blueprints (Noun)

blˈupɹɪnts
blˈupɹɪnts
01

Một kế hoạch hoặc bản vẽ chi tiết cho thấy cách làm một cái gì đó.

A detailed plan or drawing that shows how to make something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế hoặc mẫu dùng làm hướng dẫn để làm một cái gì đó.

A design or pattern that serves as a guide for making something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kế hoạch để đạt được mục tiêu.

A plan for achieving an objective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Blueprints (Noun)

SingularPlural

Blueprint

Blueprints

Blueprints (Noun Countable)

blˈupɹɪnts
blˈupɹɪnts
01

Một bộ bản vẽ kiến trúc hoặc kỹ thuật.

A set of architectural or engineering drawings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các kế hoạch hoặc hướng dẫn cụ thể được sử dụng trong kinh doanh hoặc phát triển.

Specific plans or guidelines used in business or development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phác thảo chi tiết cho các quy trình hoặc hệ thống.

A detailed outline for processes or systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blueprints cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blueprints

Không có idiom phù hợp