Bản dịch của từ Blueprints trong tiếng Việt

Blueprints

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blueprints (Noun)

blˈupɹɪnts
blˈupɹɪnts
01

Một thiết kế hoặc mẫu dùng làm hướng dẫn để làm một cái gì đó.

A design or pattern that serves as a guide for making something.

Ví dụ

The blueprints for the new community center were completed last month.

Bản thiết kế cho trung tâm cộng đồng mới đã hoàn thành tháng trước.

The city council did not approve the blueprints for the park renovation.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bản thiết kế cho việc cải tạo công viên.

Are the blueprints for the social housing project ready yet?

Bản thiết kế cho dự án nhà ở xã hội đã sẵn sàng chưa?

02

Một kế hoạch để đạt được mục tiêu.

A plan for achieving an objective.

Ví dụ

The blueprints for community development were presented at the town hall meeting.

Các bản kế hoạch cho phát triển cộng đồng đã được trình bày tại cuộc họp.

The city council did not approve the blueprints for the new park.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt các bản kế hoạch cho công viên mới.

What blueprints will the government use for social housing projects?

Chính phủ sẽ sử dụng bản kế hoạch nào cho các dự án nhà ở xã hội?

03

Một kế hoạch hoặc bản vẽ chi tiết cho thấy cách làm một cái gì đó.

A detailed plan or drawing that shows how to make something.

Ví dụ

The city council approved new blueprints for the community center project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế mới cho dự án trung tâm cộng đồng.

They do not follow the blueprints for the social housing development.

Họ không theo bản thiết kế cho phát triển nhà ở xã hội.

Are the blueprints for the park renovation available for public review?

Bản thiết kế cho việc cải tạo công viên có sẵn để công chúng xem không?

Dạng danh từ của Blueprints (Noun)

SingularPlural

Blueprint

Blueprints

Blueprints (Noun Countable)

blˈupɹɪnts
blˈupɹɪnts
01

Một bộ bản vẽ kiến trúc hoặc kỹ thuật.

A set of architectural or engineering drawings.

Ví dụ

The city council approved new blueprints for the community park project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt bản thiết kế cho dự án công viên cộng đồng.

Many blueprints for social housing are not affordable for low-income families.

Nhiều bản thiết kế cho nhà ở xã hội không phù hợp với gia đình thu nhập thấp.

Are the blueprints for the new library ready for review yet?

Bản thiết kế cho thư viện mới đã sẵn sàng để xem xét chưa?

02

Các kế hoạch hoặc hướng dẫn cụ thể được sử dụng trong kinh doanh hoặc phát triển.

Specific plans or guidelines used in business or development.

Ví dụ

The city developed blueprints for a new community center in 2023.

Thành phố đã phát triển bản kế hoạch cho trung tâm cộng đồng mới vào năm 2023.

They do not follow the blueprints for social housing projects properly.

Họ không tuân theo bản kế hoạch cho các dự án nhà ở xã hội một cách đúng đắn.

Are the blueprints for the park renovation available for public review?

Các bản kế hoạch cho việc cải tạo công viên có sẵn để công chúng xem không?

03

Một phác thảo chi tiết cho các quy trình hoặc hệ thống.

A detailed outline for processes or systems.

Ví dụ

The city developed blueprints for new social housing projects this year.

Thành phố đã phát triển các bản thiết kế cho dự án nhà ở xã hội năm nay.

They do not follow the blueprints for community development effectively.

Họ không thực hiện các bản thiết kế cho phát triển cộng đồng một cách hiệu quả.

What blueprints are available for improving social services in 2023?

Có những bản thiết kế nào để cải thiện dịch vụ xã hội trong năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blueprints/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blueprints

Không có idiom phù hợp