Bản dịch của từ Bluetooth trong tiếng Việt
Bluetooth

Bluetooth (Noun)
Một tiêu chuẩn cho kết nối không dây tầm ngắn của điện thoại di động, máy tính và các thiết bị điện tử khác.
A standard for the shortrange wireless interconnection of mobile phones computers and other electronic devices.
Bluetooth connects my phone to my car for hands-free calls.
Bluetooth kết nối điện thoại của tôi với xe hơi để gọi rảnh tay.
Bluetooth does not work well in crowded areas like concerts.
Bluetooth không hoạt động tốt ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc.
Does Bluetooth allow multiple devices to connect at once?
Bluetooth có cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng một lúc không?
Bluetooth là một công nghệ truyền thông không dây dùng để kết nối các thiết bị điện tử, như điện thoại di động và tai nghe, trong khoảng cách ngắn. Từ "Bluetooth" được đặt theo tên của vua Harald Bluetooth của Đan Mạch, người được biết đến với việc thống nhất các bộ lạc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu giữa các vùng miền.
Thuật ngữ "bluetooth" có nguồn gốc từ tên của vua Harald Bluetooth, một vị vua Viking thuộc thế kỷ thứ 10, người đã thống nhất các bộ lạc ở Đan Mạch và Na Uy. Từ "blue" trong "Bluetooth" tượng trưng cho sự liên kết, thống nhất, trong khi "tooth" có ngụ ý về sự mạnh mẽ. Công nghệ Bluetooth mô tả khả năng kết nối không dây giữa các thiết bị, phản ánh đúng ý nghĩa của sự hòa hợp và giao tiếp hiệu quả trong nền văn minh hiện đại.
Từ "bluetooth" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi công nghệ và thiết bị thông minh thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kết nối không dây hoặc công nghệ di động. Ngoài ra, "bluetooth" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài viết công nghệ, và quảng cáo điện tử nhằm trình bày tính năng kết nối của thiết bị.