Bản dịch của từ Bluetooth trong tiếng Việt

Bluetooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluetooth (Noun)

blˈutˌuθ
blˈutˌuθ
01

Một tiêu chuẩn cho kết nối không dây tầm ngắn của điện thoại di động, máy tính và các thiết bị điện tử khác.

A standard for the shortrange wireless interconnection of mobile phones computers and other electronic devices.

Ví dụ

Bluetooth connects my phone to my car for hands-free calls.

Bluetooth kết nối điện thoại của tôi với xe hơi để gọi rảnh tay.

Bluetooth does not work well in crowded areas like concerts.

Bluetooth không hoạt động tốt ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc.

Does Bluetooth allow multiple devices to connect at once?

Bluetooth có cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng một lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluetooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluetooth

Không có idiom phù hợp