Bản dịch của từ Bluffing trong tiếng Việt
Bluffing

Bluffing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bluff.
Present participle and gerund of bluff.
She is bluffing about her wealth in social situations.
Cô ấy đang nói dối về sự giàu có của mình trong các tình huống xã hội.
He is not bluffing when he claims to know everyone.
Anh ấy không nói dối khi khẳng định biết mọi người.
Is she bluffing about her connections in the industry?
Cô ấy có đang nói dối về các mối quan hệ trong ngành không?
Dạng động từ của Bluffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bluff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bluffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bluffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bluffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bluffing |
Họ từ
Bluffing là hành động cố tình tạo ra một ấn tượng sai lệch về sức mạnh, khả năng hoặc ý định của mình nhằm thao tác với đối phương, thường thấy trong các trò chơi đầu tư hoặc game poker. Từ này trong tiếng Anh có cùng cách viết và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự trắng trợn cũng có thể được hiểu là mánh khóe giao tiếp để thu hút lợi ích hoặc cảm thông từ người nghe.
Từ "bluffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bluff", được cho là xuất phát từ tiếng Hà Lan "bluffen", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Trong thế kỷ 19, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh chơi bài, nơi người chơi giả vờ có sức mạnh lớn hơn thực tế để ảnh hưởng đến quyết định của đối thủ. Ngày nay, "bluffing" không chỉ đề cập đến trò chơi mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp và chiến lược, thể hiện sự đánh lừa hoặc tạo ấn tượng mạnh nhằm đạt được mục tiêu.
Từ "bluffing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ học thuật và thông tin cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến poker, chiến lược trò chơi hoặc giao tiếp xã hội, thể hiện việc giả vờ mạnh mẽ để tạo ấn tượng hoặc kiểm soát tình huống. Từ "bluffing" cũng xuất hiện trong văn hóa phổ thông, đặc biệt trong trò chơi và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp