Bản dịch của từ Blurb trong tiếng Việt
Blurb

Blurb (Noun)
Mô tả ngắn gọn về một cuốn sách, bộ phim hoặc sản phẩm khác được viết nhằm mục đích quảng cáo.
A short description of a book, film, or other product written for promotional purposes.
The blurb on the back cover of the novel intrigued readers.
Phần mô tả ngắn trên bìa sau cuốn tiểu thuyết làm cho độc giả tò mò.
The blurb for the upcoming movie highlighted the thrilling plot.
Phần mô tả ngắn cho bộ phim sắp ra mắt nhấn mạnh cốt truyện hồi hộp.
She read the blurb of the new product before deciding to buy it.
Cô ấy đọc phần mô tả ngắn về sản phẩm mới trước khi quyết định mua.
Dạng danh từ của Blurb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blurb | Blurbs |
Blurb (Verb)
Viết hoặc đóng góp lời giới thiệu cho (một cuốn sách, bộ phim hoặc sản phẩm khác)
Write or contribute a blurb for (a book, film, or other product)
She blurb the new novel for the book club meeting.
Cô ấy viết bài giới thiệu cho cuốn tiểu thuyết mới cho buổi họp câu lạc bộ sách.
He blurbs the upcoming movie for the film festival promotion.
Anh ấy viết bài giới thiệu cho bộ phim sắp tới cho việc quảng bá liên hoan phim.
They blurbed the documentary for the social media campaign.
Họ viết bài giới thiệu cho bộ phim tài liệu cho chiến dịch truyền thông mạng xã hội.
Dạng động từ của Blurb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blurb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurbing |