Bản dịch của từ Blurb trong tiếng Việt

Blurb

Noun [U/C]Verb

Blurb (Noun)

blɚɹb
blˈɝb
01

Mô tả ngắn gọn về một cuốn sách, bộ phim hoặc sản phẩm khác được viết nhằm mục đích quảng cáo.

A short description of a book, film, or other product written for promotional purposes.

Ví dụ

The blurb on the back cover of the novel intrigued readers.

Phần mô tả ngắn trên bìa sau cuốn tiểu thuyết làm cho độc giả tò mò.

The blurb for the upcoming movie highlighted the thrilling plot.

Phần mô tả ngắn cho bộ phim sắp ra mắt nhấn mạnh cốt truyện hồi hộp.

Blurb (Verb)

blɚɹb
blˈɝb
01

Viết hoặc đóng góp lời giới thiệu cho (một cuốn sách, bộ phim hoặc sản phẩm khác)

Write or contribute a blurb for (a book, film, or other product)

Ví dụ

She blurb the new novel for the book club meeting.

Cô ấy viết bài giới thiệu cho cuốn tiểu thuyết mới cho buổi họp câu lạc bộ sách.

He blurbs the upcoming movie for the film festival promotion.

Anh ấy viết bài giới thiệu cho bộ phim sắp tới cho việc quảng bá liên hoan phim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blurb

Không có idiom phù hợp