Bản dịch của từ Blurt trong tiếng Việt
Blurt
Verb
Blurt (Verb)
blɚɹt
blˈɝt
Ví dụ
She blurted out the surprise party plan during lunch.
Cô ấy đã nói ra kế hoạch tiệc bất ngờ trong bữa trưa.
He blurted an inappropriate comment in the meeting, causing awkwardness.
Anh ấy đã nói ra một bình luận không phù hợp trong cuộc họp, gây ra sự ngượng ngùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blurt
Không có idiom phù hợp