Bản dịch của từ Blurt trong tiếng Việt
Blurt

Blurt (Verb)
She blurted out the surprise party plan during lunch.
Cô ấy đã nói ra kế hoạch tiệc bất ngờ trong bữa trưa.
He blurted an inappropriate comment in the meeting, causing awkwardness.
Anh ấy đã nói ra một bình luận không phù hợp trong cuộc họp, gây ra sự ngượng ngùng.
The child blurted the answer to the quiz without thinking.
Đứa trẻ đã nói ra câu trả lời của bài kiểm tra mà không suy nghĩ.
Dạng động từ của Blurt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blurt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurting |
Họ từ
Từ "blurt" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói ra một điều gì đó một cách vội vàng, thường mà không suy nghĩ kỹ, dẫn đến việc lỡ lời. Trong tiếng Anh Mỹ, "blurt" được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "blurt out" để nhấn mạnh hành động hơn. Cả hai biến thể đều thể hiện hành động bất cẩn trong giao tiếp miệng.
Từ "blurt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng xuất phát từ "blert" – một từ miêu tả hành động nói liến thoắng hoặc lỡ miệng. Gốc từ Latin "blurtare" không tồn tại, nhưng quá trình phát triển ngôn ngữ cho thấy "blurt" mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động nói ra điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ, thể hiện sự thiếu kiểm soát trong giao tiếp.
Từ "blurt" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh viết và đọc, khi mô tả hành động nói điều gì đó một cách không kiểm soát hoặc vô tình. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, tâm lý học, hoặc mô tả các tình huống bất ngờ, khi ai đó vô tình tiết lộ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp