Bản dịch của từ Blurt trong tiếng Việt

Blurt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blurt (Verb)

blɚɹt
blˈɝt
01

Nói (điều gì đó) một cách đột ngột và không cân nhắc kỹ lưỡng.

Say (something) suddenly and without careful consideration.

Ví dụ

She blurted out the surprise party plan during lunch.

Cô ấy đã nói ra kế hoạch tiệc bất ngờ trong bữa trưa.

He blurted an inappropriate comment in the meeting, causing awkwardness.

Anh ấy đã nói ra một bình luận không phù hợp trong cuộc họp, gây ra sự ngượng ngùng.

The child blurted the answer to the quiz without thinking.

Đứa trẻ đã nói ra câu trả lời của bài kiểm tra mà không suy nghĩ.

Dạng động từ của Blurt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blurt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blurted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blurted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blurts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blurting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blurt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blurt

Không có idiom phù hợp