Bản dịch của từ Blurt trong tiếng Việt

Blurt

Verb

Blurt (Verb)

blɚɹt
blˈɝt
01

Nói (điều gì đó) một cách đột ngột và không cân nhắc kỹ lưỡng.

Say (something) suddenly and without careful consideration.

Ví dụ

She blurted out the surprise party plan during lunch.

Cô ấy đã nói ra kế hoạch tiệc bất ngờ trong bữa trưa.

He blurted an inappropriate comment in the meeting, causing awkwardness.

Anh ấy đã nói ra một bình luận không phù hợp trong cuộc họp, gây ra sự ngượng ngùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blurt

Không có idiom phù hợp