Bản dịch của từ Board game trong tiếng Việt
Board game

Board game (Noun)
Board games are a popular way to socialize with friends.
Trò chơi bàn là cách phổ biến để giao tiếp với bạn bè.
Playing board games alone can be a bit boring.
Chơi trò chơi bàn một mình có thể hơi chán.
Do you enjoy playing board games during social gatherings?
Bạn có thích chơi trò chơi bàn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Một trò chơi được chơi trên một bảng, chẳng hạn như cờ vua hoặc monopoly.
A game played on a board such as chess or monopoly.
Board games are popular among families for bonding time.
Trò chơi trên bảng phổ biến trong gia đình để tạo mối liên kết.
Playing board games alone may not be as enjoyable.
Chơi trò chơi trên bảng một mình có thể không thú vị bằng.
Do you think board games are a good way to socialize?
Bạn nghĩ rằng trò chơi trên bảng là cách tốt để giao tiếp xã hội không?
Board games are popular among friends for social gatherings.
Trò chơi bàn rất phổ biến trong các buổi tụ tập bạn bè.
Playing board games alone is not as enjoyable as with friends.
Chơi trò chơi bàn một mình không thú vị bằng với bạn bè.
Do you think board games are a good way to socialize?
Bạn nghĩ trò chơi bàn là cách tốt để giao tiếp xã hội không?
Một trò chơi được thiết kế cho nhiều người chơi, thường bao gồm sự cạnh tranh hoặc hợp tác.
A game designed for multiple players typically involving competition or cooperation
Playing board games with friends is a fun way to socialize.
Chơi trò chơi bàn cùng bạn bè là cách vui vẻ để giao tiếp xã hội.
Not everyone enjoys playing board games due to different preferences.
Không phải ai cũng thích chơi trò chơi bàn do sở thích khác nhau.
Do you think board games can help improve social skills effectively?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi bàn có thể giúp cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả không?
Board games are a popular way to socialize with friends.
Trò chơi bàn là cách phổ biến để giao tiếp với bạn bè.
Playing board games alone is not as fun as with others.
Chơi trò chơi bàn một mình không vui bằng với người khác.
Do you enjoy playing board games during social gatherings?
Bạn có thích chơi trò chơi bàn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Board game (Idiom)
Did you manage to bring John on board for the group project?
Bạn đã thành công khiến John đồng ý tham gia dự án nhóm chưa?
She refused to get involved, so I couldn't bring her on board.
Cô ấy từ chối tham gia, vì vậy tôi không thể làm cô ấy đồng ý.
Are you trying to bring more people on board for the event?
Bạn có đang cố gắng kêu gọi thêm người tham gia sự kiện không?
We are all in the same boat when it comes to board games.
Chúng ta đều ở trong tình huống giống nhau khi chơi board game.
I am not in the same boat as my friend who loves board games.
Tôi không ở trong tình huống giống nhau với bạn thích chơi board game.
Are you in the same boat as your classmates when it comes to board games?
Bạn có ở trong tình huống giống nhau với bạn cùng lớp khi chơi board game không?
Trò chơi trên bàn (board game) là một thể loại trò chơi mà người chơi tham gia trên một bề mặt phẳng, thường là một bàn chơi, với các quy tắc xác định. Trò chơi này thường sử dụng các quân cờ, thẻ bài hoặc các thành phần khác để thực hiện các hành động và tương tác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng từ này, cả trong hình thức nói và viết. Tuy nhiên, văn hóa trò chơi có thể khác nhau giữa hai khu vực, ảnh hưởng đến sự phổ biến và thiết kế của các trò chơi.
Từ "board game" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, xuất phát từ "board" (bảng, mặt phẳng) và "game" (trò chơi). Rễ từ "board" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "bord", có nghĩa là một mặt phẳng dùng để chơi. Trò chơi trên bảng đã có từ thời kỳ cổ đại, như cờ vua hay cờ tướng, với những quy tắc và chiến lược phức tạp. Ngày nay, "board game" chỉ các trò chơi giải trí, thường yêu cầu sự tương tác giữa những người chơi, phản ánh tinh thần xã hội và tư duy chiến thuật.
Cụm từ "board game" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, khi thảo luận về sở thích và hoạt động giải trí. Trong các tình huống hàng ngày, "board game" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện xã hội, sự kiện gia đình, hoặc các nhóm bạn bè. Cụm từ này thể hiện không gian giao tiếp tương tác và kết nối giữa con người, phản ánh nhu cầu giải trí và tình bạn trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp