Bản dịch của từ Board game trong tiếng Việt

Board game

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Board game (Noun)

boʊɹd geɪm
boʊɹd geɪm
01

Một trò chơi được chơi trên một bề mặt được thiết kế đặc biệt với các quân cờ hoặc bộ đếm.

A game played on a specially designed surface with pieces or counters.

Ví dụ

Board games are a popular way to socialize with friends.

Trò chơi bàn là cách phổ biến để giao tiếp với bạn bè.

Playing board games alone can be a bit boring.

Chơi trò chơi bàn một mình có thể hơi chán.

Do you enjoy playing board games during social gatherings?

Bạn có thích chơi trò chơi bàn trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một trò chơi được chơi trên một bảng, chẳng hạn như cờ vua hoặc monopoly.

A game played on a board such as chess or monopoly.

Ví dụ

Board games are popular among families for bonding time.

Trò chơi trên bảng phổ biến trong gia đình để tạo mối liên kết.

Playing board games alone may not be as enjoyable.

Chơi trò chơi trên bảng một mình có thể không thú vị bằng.

Do you think board games are a good way to socialize?

Bạn nghĩ rằng trò chơi trên bảng là cách tốt để giao tiếp xã hội không?

03

Một trò chơi liên quan đến bàn cờ, thường được chơi bằng cách di chuyển các quân cờ xung quanh bàn cờ theo một bộ luật nhất định.

A game that involves a board often played by moving pieces around the board according to a set of rules

Ví dụ

Board games are popular among friends for social gatherings.

Trò chơi bàn rất phổ biến trong các buổi tụ tập bạn bè.

Playing board games alone is not as enjoyable as with friends.

Chơi trò chơi bàn một mình không thú vị bằng với bạn bè.

Do you think board games are a good way to socialize?

Bạn nghĩ trò chơi bàn là cách tốt để giao tiếp xã hội không?

04

Một trò chơi được thiết kế cho nhiều người chơi, thường bao gồm sự cạnh tranh hoặc hợp tác.

A game designed for multiple players typically involving competition or cooperation

Ví dụ

Playing board games with friends is a fun way to socialize.

Chơi trò chơi bàn cùng bạn bè là cách vui vẻ để giao tiếp xã hội.

Not everyone enjoys playing board games due to different preferences.

Không phải ai cũng thích chơi trò chơi bàn do sở thích khác nhau.

Do you think board games can help improve social skills effectively?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi bàn có thể giúp cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả không?

05

Một trò chơi chiến lược hoặc trò chơi may rủi được chơi trên một bề mặt được thiết kế đặc biệt.

A strategy or chance game played on a specially designed surface

Ví dụ

Board games are a popular way to socialize with friends.

Trò chơi bàn là cách phổ biến để giao tiếp với bạn bè.

Playing board games alone is not as fun as with others.

Chơi trò chơi bàn một mình không vui bằng với người khác.

Do you enjoy playing board games during social gatherings?

Bạn có thích chơi trò chơi bàn trong các buổi tụ tập xã hội không?

Board game (Idiom)

01

Đưa ai đó lên tàu: khiến ai đó tham gia hoặc đồng ý với một kế hoạch.

To bring someone on board to get someone involved or to agree with a plan

Ví dụ

Did you manage to bring John on board for the group project?

Bạn đã thành công khiến John đồng ý tham gia dự án nhóm chưa?

She refused to get involved, so I couldn't bring her on board.

Cô ấy từ chối tham gia, vì vậy tôi không thể làm cô ấy đồng ý.

Are you trying to bring more people on board for the event?

Bạn có đang cố gắng kêu gọi thêm người tham gia sự kiện không?

02

Cùng chung một con thuyền: ở trong cùng một hoàn cảnh với người khác.

To be in the same boat to be in the same situation as someone else

Ví dụ

We are all in the same boat when it comes to board games.

Chúng ta đều ở trong tình huống giống nhau khi chơi board game.

I am not in the same boat as my friend who loves board games.

Tôi không ở trong tình huống giống nhau với bạn thích chơi board game.

Are you in the same boat as your classmates when it comes to board games?

Bạn có ở trong tình huống giống nhau với bạn cùng lớp khi chơi board game không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/board game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Board game

Không có idiom phù hợp