Bản dịch của từ Board up trong tiếng Việt

Board up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Board up (Phrase)

01

Dùng ván che cửa sổ hoặc cửa ra vào để bảo vệ cửa sổ hoặc cửa ra vào khỏi bị hư hại, đặc biệt là khi có bão hoặc sau thảm họa.

To cover a window or door with boards to protect it from damage especially during a storm or after a disaster.

Ví dụ

Residents board up their windows before the hurricane hits Miami.

Cư dân che chắn cửa sổ trước khi bão đổ bộ vào Miami.

They did not board up their house during the storm warning.

Họ đã không che chắn nhà cửa trong cảnh báo bão.

Did the community board up the school after the flood?

Cộng đồng có che chắn trường học sau trận lũ không?

02

Để chuẩn bị cho điều gì đó không mong muốn hoặc sắp xếp để giải quyết một tình huống khó khăn.

To prepare for something undesirable or to make arrangements to deal with a difficult situation.

Ví dụ

Many families board up their windows before a hurricane hits.

Nhiều gia đình che chắn cửa sổ trước khi bão đến.

They do not board up their homes for minor weather changes.

Họ không che chắn nhà cửa vì những thay đổi thời tiết nhỏ.

Do you think people should board up for social unrest?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên che chắn vì bất ổn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/board up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Board up

Không có idiom phù hợp