Bản dịch của từ Board up trong tiếng Việt
Board up

Board up (Phrase)
Residents board up their windows before the hurricane hits Miami.
Cư dân che chắn cửa sổ trước khi bão đổ bộ vào Miami.
They did not board up their house during the storm warning.
Họ đã không che chắn nhà cửa trong cảnh báo bão.
Did the community board up the school after the flood?
Cộng đồng có che chắn trường học sau trận lũ không?
Many families board up their windows before a hurricane hits.
Nhiều gia đình che chắn cửa sổ trước khi bão đến.
They do not board up their homes for minor weather changes.
Họ không che chắn nhà cửa vì những thay đổi thời tiết nhỏ.
Do you think people should board up for social unrest?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên che chắn vì bất ổn xã hội không?
Cụm từ "board up" nghĩa là che hoặc bảo vệ cửa sổ hoặc cửa ra vào bằng các tấm ván gỗ, thường nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc thiệt hại từ các yếu tố bên ngoài như bão hoặc trộm cắp. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù trong tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm do ảnh hưởng của vùng miền. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này hầu như không thay đổi giữa hai biến thể.
Cụm từ "board up" xuất phát từ động từ "board", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "borda", nghĩa là "gỗ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "board up" chỉ hành động che đậy hoặc bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào bằng cách sử dụng các tấm ván. Hành động này thường xảy ra trước bão tố hoặc cuộc xâm lăng, nhằm đảm bảo an toàn. Sự kết hợp giữa vật liệu tự nhiên và một khía cạnh bảo vệ cho thấy sự chuyển mình từ nguyên nghĩa đến ứng dụng thực tế ngày nay.
Cụm từ "board up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường liên quan đến các tình huống miêu tả hành động che chắn hoặc bảo vệ cửa sổ, cửa ra vào bằng cách sử dụng ván. Trong bối cảnh rộng hơn, "board up" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên tai, sửa chữa nhà, hoặc an ninh, thể hiện sự chuẩn bị cho những rủi ro tiềm tàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp