Bản dịch của từ Boarding pass trong tiếng Việt

Boarding pass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boarding pass (Noun)

bˈɔɹdɨnɡpˌæs
bˈɔɹdɨnɡpˌæs
01

Một tài liệu hoặc thẻ, tương tự như vé, cần thiết để lên máy bay hoặc phương thức vận tải khác.

A document or card, similar to a ticket, needed in order to board an airplane or other mode of transport.

Ví dụ

She misplaced her boarding pass at the airport security checkpoint.

Cô ấy đã làm thất lạc thẻ lên máy bay của mình tại trạm kiểm tra an ninh sân bay.

Passengers must present their boarding pass before boarding the plane.

Hành khách phải xuất trình thẻ lên máy bay trước khi lên máy bay.

The boarding pass indicated her seat number and departure gate.

Thẻ lên máy bay có ghi số ghế và cổng khởi hành của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boarding pass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boarding pass

Không có idiom phù hợp