Bản dịch của từ Boarding pass trong tiếng Việt
Boarding pass

Boarding pass (Noun)
She misplaced her boarding pass at the airport security checkpoint.
Cô ấy đã làm thất lạc thẻ lên máy bay của mình tại trạm kiểm tra an ninh sân bay.
Passengers must present their boarding pass before boarding the plane.
Hành khách phải xuất trình thẻ lên máy bay trước khi lên máy bay.
The boarding pass indicated her seat number and departure gate.
Thẻ lên máy bay có ghi số ghế và cổng khởi hành của cô ấy.
"Boarding pass" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ tờ giấy hoặc tài liệu điện tử mà hành khách nhận được từ hãng hàng không để lên máy bay. Tài liệu này chứa thông tin như số hiệu chuyến bay, vị trí chỗ ngồi, và thời gian boarding. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "boarding pass", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với âm "a" có thể được nhấn mạnh hơn. Tài liệu này là cần thiết để định danh hành khách và quản lý việc lên máy bay hiệu quả.
Thuật ngữ "boarding pass" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "boarding" có nguồn gốc từ động từ Latin "boarding" (bắt nguồn từ "bordare", có nghĩa là "lên tàu") và "pass" từ tiếng Trung cổ "passus", nghĩa là "đi qua". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến quy trình lên máy bay, nơi hành khách cần có chứng từ hợp lệ để được phép lên tàu. Ngày nay, "boarding pass" không chỉ ám chỉ xác nhận chuyến bay mà còn thể hiện quyền được sử dụng dịch vụ vận chuyển đường hàng không.
"Có lệnh" là thuật ngữ thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong thành phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến việc làm thủ tục lên máy bay. Trong phần Đọc, nó có thể được nhắc đến trong các văn bản về du lịch hoặc quy trình sân bay. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể trình bày về việc đi du lịch hay trải nghiệm tại sân bay, trong đó có việc sử dụng thẻ lên máy bay. Từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến du lịch, vận chuyển hàng không và quản lý sân bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp