Bản dịch của từ Bobble trong tiếng Việt
Bobble

Bobble (Noun)
She attached a colorful bobble to her winter hat.
Cô ấy gắn một quả bobble màu sắc vào mũ đông của mình.
He doesn't like the bobble on the throw pillow.
Anh ấy không thích quả bobble trên gối ném.
Is it common to see bobbles on traditional clothing?
Có phổ biến thấy bobble trên trang phục truyền thống không?
Her bobble of laughter echoed in the empty room.
Tiếng cười lúc lắc của cô ấy vang vọng trong căn phòng trống.
I hope to avoid any bobble in my speech during the presentation.
Tôi hy vọng tránh mọi sự lúc lắc trong bài phát biểu của mình trong buổi thuyết trình.
Did the nervousness cause a bobble in his performance on stage?
Sự lo lắng có gây ra sự lúc lắc trong màn trình diễn của anh ấy trên sân khấu không?
Một pha xử lý bóng sai lầm.
A mishandling of a ball.
She made a bobble during the soccer game.
Cô ấy đã mắc lỗi khi chơi bóng đá.
He never makes a bobble when playing basketball.
Anh ấy không bao giờ mắc lỗi khi chơi bóng rổ.
Did the team lose because of the bobble?
Đội có thua vì lỗi mắc không?
Bobble (Verb)
She bobble nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy lảo đảo lo lắng trong bài thi nói IELTS.
He doesn't bobble when writing essays for the IELTS exam.
Anh ấy không lảo đảo khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Do you often bobble when discussing social issues in IELTS?
Bạn có thường lảo đảo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
He bobbled the soccer ball during the charity match last Saturday.
Anh ấy đã xử lý bóng đá sai trong trận đấu từ thiện thứ Bảy vừa rồi.
She did not bobble the basketball at the community event yesterday.
Cô ấy không xử lý bóng rổ sai trong sự kiện cộng đồng hôm qua.
Did they bobble the volleyball at the social gathering last week?
Họ có xử lý bóng chuyền sai trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "bobble" có nghĩa là di chuyển lắc lư hoặc đung đưa một cách không ổn định, thường được sử dụng để chỉ hành động lắc lư của một vật. Trong tiếng Anh, "bobble" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến một loại đồ chơi hay đồ trang trí, như nhân vật lấy cảm hứng từ hoạt hình. Phát âm có thể thay đổi nhẹ nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "bobble" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "boblen", mang nghĩa là "nhấp nhô" hoặc "lăn lóc". Nó được hình thành từ tiếng Latin "bubula", có nghĩa là "bong bóng" hoặc "hạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ chuyển động nhấp nhô hoặc lắc lư, ám chỉ đến sự không ổn định hoặc dao động. Ngày nay, "bobble" thường được dùng để mô tả chuyển động không ổn định của vật thể, đặc biệt là các hình ảnh hoặc mô hình có phần đầu lắc lư.
Từ "bobble" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khác, "bobble" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển không ổn định hoặc lắc lư của một vật thể, chẳng hạn như trong thể thao (bóng rổ, bóng đá) khi cầu thủ mất kiểm soát bóng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các thảo luận về đồ vật trang trí hay các vật liệu có hình dạng không cố định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp