Bản dịch của từ Bobble trong tiếng Việt

Bobble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobble (Noun)

bˈɑbl
bˈɑbl
01

Một quả bóng nhỏ làm bằng sợi len dùng làm vật trang trí trên mũ hoặc trên đồ nội thất.

A small ball made of strands of wool used as a decoration on a hat or on furnishings.

Ví dụ

She attached a colorful bobble to her winter hat.

Cô ấy gắn một quả bobble màu sắc vào mũ đông của mình.

He doesn't like the bobble on the throw pillow.

Anh ấy không thích quả bobble trên gối ném.

Is it common to see bobbles on traditional clothing?

Có phổ biến thấy bobble trên trang phục truyền thống không?

02

Chuyển động nảy yếu hoặc không đều.

A feeble or irregular bouncing motion.

Ví dụ

Her bobble of laughter echoed in the empty room.

Tiếng cười lúc lắc của cô ấy vang vọng trong căn phòng trống.

I hope to avoid any bobble in my speech during the presentation.

Tôi hy vọng tránh mọi sự lúc lắc trong bài phát biểu của mình trong buổi thuyết trình.

Did the nervousness cause a bobble in his performance on stage?

Sự lo lắng có gây ra sự lúc lắc trong màn trình diễn của anh ấy trên sân khấu không?

03

Một pha xử lý bóng sai lầm.

A mishandling of a ball.

Ví dụ

She made a bobble during the soccer game.

Cô ấy đã mắc lỗi khi chơi bóng đá.

He never makes a bobble when playing basketball.

Anh ấy không bao giờ mắc lỗi khi chơi bóng rổ.

Did the team lose because of the bobble?

Đội có thua vì lỗi mắc không?

Bobble (Verb)

bˈɑbl
bˈɑbl
01

Di chuyển với chuyển động nảy yếu hoặc không đều.

Move with a feeble or irregular bouncing motion.

Ví dụ

She bobble nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy lảo đảo lo lắng trong bài thi nói IELTS.

He doesn't bobble when writing essays for the IELTS exam.

Anh ấy không lảo đảo khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS.

Do you often bobble when discussing social issues in IELTS?

Bạn có thường lảo đảo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?

02

Xử lý sai (quả bóng)

Mishandle a ball.

Ví dụ

He bobbled the soccer ball during the charity match last Saturday.

Anh ấy đã xử lý bóng đá sai trong trận đấu từ thiện thứ Bảy vừa rồi.

She did not bobble the basketball at the community event yesterday.

Cô ấy không xử lý bóng rổ sai trong sự kiện cộng đồng hôm qua.

Did they bobble the volleyball at the social gathering last week?

Họ có xử lý bóng chuyền sai trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobble

Không có idiom phù hợp