Bản dịch của từ Bobby trong tiếng Việt

Bobby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobby (Noun)

bˈɑbi
bˈɑbi
01

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

Bobby helped catch the thief.

Bobby đã giúp bắt tên trộm.

The bobby patrolled the neighborhood every night.

Bobby tuần tra khu phố mỗi đêm.

People feel safe when Bobby is around.

Mọi người cảm thấy an toàn khi Bobby ở gần.

Dạng danh từ của Bobby (Noun)

SingularPlural

Bobby

Bobbies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobby

Không có idiom phù hợp