Bản dịch của từ Bobby trong tiếng Việt
Bobby
Bobby (Noun)
Dạng danh từ của Bobby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bobby | Bobbies |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bobby cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bobby" thường được sử dụng để chỉ một viên cảnh sát, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Anh. Từ này có nguồn gốc từ tên của Sir Robert Peel, người sáng lập lực lượng cảnh sát London vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "cop" hoặc "officer" được ưa chuộng hơn để chỉ cảnh sát, trong khi "bobby" thường mang hàm ý bình dân và thân thiện hơn.
Từ "bobby" có nguồn gốc từ tên Robert, thường được dùng để chỉ cảnh sát tại London, bắt đầu từ thế kỷ 19. Từ này xuất hiện lần đầu trong bối cảnh quần chúng gọi những cảnh sát viên do Sir Robert Peel thành lập vào năm 1829. Tính từ đó, "bobby" không chỉ mang nghĩa cảnh sát mà còn thể hiện sự kính trọng và gần gũi với lực lượng thực thi pháp luật, phản ánh mối quan hệ giữa cộng đồng và chính quyền.
Từ "bobby" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống phổ biến, "bobby" thường liên quan đến cách gọi thân mật của cảnh sát ở Anh, hoặc cũng có thể ám chỉ tới những con búp bê (toy dolls) trong ngữ cảnh nói chuyện bình thường. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn phong chính thức hoặc trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất