Bản dịch của từ Bobo trong tiếng Việt
Bobo

Bobo (Noun)
Một người theo chủ nghĩa vật chất ảnh hưởng đến một nhân cách phản vật chất.
A materialistic person who affects an antimaterialistic persona.
Many bobo individuals criticize consumerism while flaunting their expensive brands.
Nhiều người bobo chỉ trích chủ nghĩa tiêu dùng trong khi khoe thương hiệu đắt tiền.
Most bobos do not truly reject materialism despite their claims.
Hầu hết các bobo không thực sự từ chối vật chất mặc dù họ tuyên bố.
Are bobos authentic in their lifestyle choices or just pretending?
Liệu các bobo có chân thật trong lựa chọn lối sống hay chỉ giả vờ?
Many bobos followed the famous rapper Drake during his concert last year.
Nhiều bobo theo chân rapper nổi tiếng Drake trong buổi hòa nhạc năm ngoái.
Not all bobos understand the struggles of real artists in society.
Không phải tất cả bobo đều hiểu những khó khăn của nghệ sĩ thực sự trong xã hội.
Are bobos influencing the way we perceive success in social circles?
Liệu bobo có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận thành công trong xã hội không?
Many bobo brands sell cheap copies of popular smartphones today.
Nhiều thương hiệu bobo bán các bản sao rẻ của điện thoại thông minh ngày nay.
Bobo products do not match the quality of original designer items.
Sản phẩm bobo không đạt chất lượng của các mặt hàng thiết kế gốc.
Are bobo shoes worth buying compared to authentic brands?
Giày bobo có đáng mua so với các thương hiệu chính hãng không?
Từ "bobo" là một thuật ngữ thông tục, thường được sử dụng để chỉ một người trẻ tuổi, thường có phong cách sống độc đáo, thích thú với văn hóa nghệ thuật, nhưng lại thiếu sự nghiêm túc hoặc thực tế trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh văn hóa, "bobo" thường mô tả sự kết hợp giữa bohemian và bourgeois, nhấn mạnh sự tương phản giữa lối sống tự do và nhu cầu vật chất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "bobo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balbus", có nghĩa là "ngọng" hoặc "nói lắp". Trải qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ được dùng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn hóa trẻ em và các phương tiện truyền thông. Hiện nay, "bobo" thể hiện sự ngây ngô, hồn nhiên của trẻ em, đồng thời cũng được sử dụng để chỉ những người có hành vi kỳ quặc, khác thường. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách mà xã hội nhìn nhận tính ngây thơ và sự khác biệt.
Từ "bobo" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật chính thức hay văn bản IELTS. Thay vào đó, "bobo" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, thường liên quan đến sự ngây thơ hoặc hóm hỉnh trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn hóa đại chúng, truyền thông xã hội và các tình huống giao tiếp thân mật.