Bản dịch của từ Bobo trong tiếng Việt

Bobo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobo (Noun)

ˈboʊ.boʊ
ˈboʊ.boʊ
01

Một người theo chủ nghĩa vật chất ảnh hưởng đến một nhân cách phản vật chất.

A materialistic person who affects an antimaterialistic persona.

Ví dụ

Many bobo individuals criticize consumerism while flaunting their expensive brands.

Nhiều người bobo chỉ trích chủ nghĩa tiêu dùng trong khi khoe thương hiệu đắt tiền.

Most bobos do not truly reject materialism despite their claims.

Hầu hết các bobo không thực sự từ chối vật chất mặc dù họ tuyên bố.

Are bobos authentic in their lifestyle choices or just pretending?

Liệu các bobo có chân thật trong lựa chọn lối sống hay chỉ giả vờ?

02

Một vệ sĩ tự phong hoặc nhóm nhạc của giới nhà giàu mới nổi (chẳng hạn như vận động viên hoặc nhạc sĩ chuyên nghiệp)

A selfstyled bodyguard or groupie of the nouveau riche such as a professional athlete or musician.

Ví dụ

Many bobos followed the famous rapper Drake during his concert last year.

Nhiều bobo theo chân rapper nổi tiếng Drake trong buổi hòa nhạc năm ngoái.

Not all bobos understand the struggles of real artists in society.

Không phải tất cả bobo đều hiểu những khó khăn của nghệ sĩ thực sự trong xã hội.

Are bobos influencing the way we perceive success in social circles?

Liệu bobo có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận thành công trong xã hội không?

03

Hàng nhái, đặc biệt là sản phẩm nổi tiếng, thường có chất lượng thấp hơn sản phẩm gốc.

An imitation of something particularly a well known product usually lower in quality than the original.

Ví dụ

Many bobo brands sell cheap copies of popular smartphones today.

Nhiều thương hiệu bobo bán các bản sao rẻ của điện thoại thông minh ngày nay.

Bobo products do not match the quality of original designer items.

Sản phẩm bobo không đạt chất lượng của các mặt hàng thiết kế gốc.

Are bobo shoes worth buying compared to authentic brands?

Giày bobo có đáng mua so với các thương hiệu chính hãng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobo

Không có idiom phù hợp