Bản dịch của từ Bobtail trong tiếng Việt
Bobtail

Bobtail (Noun)
Many dog breeds, like the Boston Terrier, have a bobtail.
Nhiều giống chó, như Boston Terrier, có đuôi cụt.
Not all horses have a bobtail; some have long tails.
Không phải tất cả ngựa đều có đuôi cụt; một số có đuôi dài.
Do you prefer dogs with a bobtail or long tails?
Bạn thích chó có đuôi cụt hay đuôi dài?
Bobtail là một từ tiếng Anh mô tả một loại động vật hoặc thực vật có đuôi ngắn hoặc không có đuôi. Trong ngữ cảnh động vật, "bobtail" thường chỉ các giống chó như chó Bobtail Mỹ (American Bobtail) hoặc mèo Bobtail. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số cách dùng thông dụng, "bobtail" có thể để chỉ một số loại xe cộ có thân ngắn hoặc không có phần đuôi.
Từ "bobtail" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bob" có nghĩa là "ngắn" hoặc "rút ngắn", kết hợp với "tail" nghĩa là "đuôi". Có thể thấy từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những con vật có đuôi ngắn, đặc biệt là chó và mèo. Ý nghĩa hiện tại của "bobtail" không chỉ đề cập đến hình dạng đặc thù của đuôi mà còn chỉ một số giống chó và mèo có đặc điểm này. Từ ngữ đã tiến hóa để bao gồm khái niệm về ngoại hình và đặc tính giống loài.
Từ "bobtail" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật, đặc biệt là trong phần ngữ pháp và từ vựng về mô tả loài chó hoặc mèo cắt đuôi. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, đề cập đến các loại xe tải không có thùng xe dài, thường được gọi là "bobtail truck". Trong sinh hoạt hằng ngày, từ này không phổ biến và chủ yếu gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc mô tả sản phẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp