Bản dịch của từ Bobtail trong tiếng Việt

Bobtail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobtail (Noun)

bˈɑbteɪl
bˈɑbteɪl
01

Đuôi ngựa hoặc chó cụp xuống.

A docked tail of a horse or dog.

Ví dụ

Many dog breeds, like the Boston Terrier, have a bobtail.

Nhiều giống chó, như Boston Terrier, có đuôi cụt.

Not all horses have a bobtail; some have long tails.

Không phải tất cả ngựa đều có đuôi cụt; một số có đuôi dài.

Do you prefer dogs with a bobtail or long tails?

Bạn thích chó có đuôi cụt hay đuôi dài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobtail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobtail

Không có idiom phù hợp