Bản dịch của từ Body copy trong tiếng Việt
Body copy

Body copy (Noun)
The body copy explains social issues in detail for the audience.
Nội dung chính giải thích các vấn đề xã hội một cách chi tiết cho khán giả.
The body copy does not include any images or captions.
Nội dung chính không bao gồm hình ảnh hoặc chú thích nào.
Does the body copy address the impact of social media?
Nội dung chính có đề cập đến tác động của mạng xã hội không?
The body copy in the brochure explained the community's recycling program.
Nội dung chính trong tờ rơi giải thích chương trình tái chế của cộng đồng.
The article does not have enough body copy to support its claims.
Bài viết không có đủ nội dung chính để hỗ trợ các tuyên bố của nó.
How effective is the body copy in engaging the readers' interest?
Nội dung chính có hiệu quả như thế nào trong việc thu hút sự quan tâm của độc giả?
Phần văn bản cung cấp thông tin chi tiết trong vật liệu quảng cáo và tiếp thị.
The section of text that provides the detailed information in advertising and marketing materials.
The body copy explained the charity event's purpose clearly and effectively.
Nội dung đã giải thích rõ ràng và hiệu quả về mục đích sự kiện từ thiện.
The body copy does not include any misleading information about the fundraiser.
Nội dung không bao gồm bất kỳ thông tin sai lệch nào về buổi gây quỹ.
Does the body copy highlight the community's needs during the campaign?
Nội dung có làm nổi bật nhu cầu của cộng đồng trong chiến dịch không?