Bản dịch của từ Body count trong tiếng Việt
Body count

Body count (Noun Countable)
Số người thiệt mạng trong một sự cố hoặc tình huống cụ thể.
The number of people killed in a particular incident or situation.
The body count from the earthquake was devastating.
Số người chết từ trận động đất làm tan hoang.
There was no significant body count in the charity event.
Không có số người chết đáng kể trong sự kiện từ thiện.
What was the body count in the recent protest?
Số người chết trong cuộc biểu tình gần đây là bao nhiêu?
Body count (Idiom)
The body count from the earthquake was devastating.
Số người thiệt mạng từ trận động đất làm tan hoang.
The body count in the war zone kept rising every day.
Số người thiệt mạng trong khu vực chiến tranh tăng lên mỗi ngày.
Do you know the body count of the recent terrorist attack?
Bạn có biết số người thiệt mạng trong vụ tấn công khủng bố gần đây không?
Từ "body count" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ số lượng người chết trong một sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc thảm họa. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ số lượng bạn tình mà một người đã có. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa thứ hai có thể bị coi là thô thiển hơn.
Cụm từ "body count" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các từ "body" và "count". Từ "body" xuất phát từ tiếng La-tinh "corpus", có nghĩa là thân thể. Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ số lượng xác chết trong các cuộc xung đột hoặc thảm họa. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ số lượng người mà một cá nhân đã quan hệ tình dục. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt những khía cạnh của cuộc sống con người.
"Body count" là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm cả các kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ số người chết trong các sự kiện như chiến tranh hoặc tội phạm. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này có thể chỉ số lượng bạn tình mà một người đã có, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình dục. Sự đa nghĩa và độ nhạy cảm của từ này khiến nó trở thành một chủ đề cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp