Bản dịch của từ Body count trong tiếng Việt

Body count

Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body count (Noun Countable)

bˈɑdi kaʊnt
bˈɑdi kaʊnt
01

Số người thiệt mạng trong một sự cố hoặc tình huống cụ thể.

The number of people killed in a particular incident or situation.

Ví dụ

The body count from the earthquake was devastating.

Số người chết từ trận động đất làm tan hoang.

There was no significant body count in the charity event.

Không có số người chết đáng kể trong sự kiện từ thiện.

What was the body count in the recent protest?

Số người chết trong cuộc biểu tình gần đây là bao nhiêu?

Body count (Idiom)

ˈbɑ.diˈkaʊnt
ˈbɑ.diˈkaʊnt
01

Một cụm từ đề cập đến tổng số người bị thương hoặc thiệt mạng trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

A phrase that refers to the total number of people injured or killed in a particular event or situation.

Ví dụ

The body count from the earthquake was devastating.

Số người thiệt mạng từ trận động đất làm tan hoang.

The body count in the war zone kept rising every day.

Số người thiệt mạng trong khu vực chiến tranh tăng lên mỗi ngày.

Do you know the body count of the recent terrorist attack?

Bạn có biết số người thiệt mạng trong vụ tấn công khủng bố gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body count

Không có idiom phù hợp