Bản dịch của từ Body-language trong tiếng Việt
Body-language

Body-language (Phrase)
Ngôn ngữ cơ thể là cách mọi người giao tiếp với nhau chỉ bằng cách sử dụng cơ thể của họ.
Body language is the way people communicate with each other just by using their bodies.
Positive body language can help build trust during an IELTS interview.
Ngôn ngữ cơ thể tích cực có thể giúp xây dựng niềm tin trong cuộc phỏng vấn IELTS.
Avoiding negative body language is important for effective communication in IELTS speaking.
Tránh ngôn ngữ cơ thể tiêu cực là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong phần nói của IELTS.
Is body language considered in the scoring criteria for IELTS writing?
Ngôn ngữ cơ thể có được xem xét trong tiêu chí đánh giá cho phần viết IELTS không?
Ngôn ngữ cơ thể (body language) là hình thức giao tiếp phi ngôn từ, thể hiện cảm xúc, ý định, và thái độ thông qua cử chỉ, tư thế, và biểu cảm khuôn mặt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng đều ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên. Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hoặc thay thế thông điệp lời nói trong giao tiếp xã hội.
Từ "body-language" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Khái niệm này bắt đầu được nghiên cứu sâu hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp. Body-language phản ánh những cảm xúc và ý nghĩ thông qua cử chỉ, tư thế và các tín hiệu phi ngôn ngữ khác. Điều này cho thấy rõ mối liên hệ giữa thích ứng xã hội và sự diễn đạt không lời trong giao tiếp con người.
Khái niệm "body language" (ngôn ngữ cơ thể) xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tầm quan trọng của giao tiếp không lời trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, tâm lý học và nghiên cứu về truyền thông, nhấn mạnh vai trò của cử chỉ và biểu cảm trong việc truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

