Bản dịch của từ Body-language trong tiếng Việt

Body-language

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body-language (Phrase)

01

Ngôn ngữ cơ thể là cách mọi người giao tiếp với nhau chỉ bằng cách sử dụng cơ thể của họ.

Body language is the way people communicate with each other just by using their bodies.

Ví dụ

Positive body language can help build trust during an IELTS interview.

Ngôn ngữ cơ thể tích cực có thể giúp xây dựng niềm tin trong cuộc phỏng vấn IELTS.

Avoiding negative body language is important for effective communication in IELTS speaking.

Tránh ngôn ngữ cơ thể tiêu cực là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong phần nói của IELTS.

Is body language considered in the scoring criteria for IELTS writing?

Ngôn ngữ cơ thể có được xem xét trong tiêu chí đánh giá cho phần viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Body-language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Although books can transfer knowledge, it has limitations in transferring certain facial expressions and [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal communication, hand signals, or other forms of communication, and by regularly practising the many forms of communication involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to communicate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Body-language

Không có idiom phù hợp