Bản dịch của từ Body movement trong tiếng Việt

Body movement

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body movement (Phrase)

bˈɑdioʊmˌævənt
bˈɑdioʊmˌævənt
01

Chuyển động của cơ thể.

Movement of the body.

Ví dụ

Body movement helps people express their feelings during social interactions.

Cử động cơ thể giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tương tác xã hội.

Body movement does not always convey the intended message in conversations.

Cử động cơ thể không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp mong muốn trong cuộc trò chuyện.

Does body movement influence how we perceive social cues in gatherings?

Cử động cơ thể có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức tín hiệu xã hội trong các buổi gặp gỡ không?

Body movement (Noun)

bˈɑdioʊmˌævənt
bˈɑdioʊmˌævənt
01

Hành động hoặc quá trình di chuyển.

The act or process of moving.

Ví dụ

Body movement helps people express emotions in social situations.

Cử động cơ thể giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tình huống xã hội.

Body movement does not always convey the same message globally.

Cử động cơ thể không phải lúc nào cũng truyền đạt cùng một thông điệp toàn cầu.

How does body movement affect social interactions in different cultures?

Cử động cơ thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body movement

Không có idiom phù hợp