Bản dịch của từ Body movement trong tiếng Việt
Body movement

Body movement (Phrase)
Chuyển động của cơ thể.
Movement of the body.
Body movement helps people express their feelings during social interactions.
Cử động cơ thể giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tương tác xã hội.
Body movement does not always convey the intended message in conversations.
Cử động cơ thể không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp mong muốn trong cuộc trò chuyện.
Does body movement influence how we perceive social cues in gatherings?
Cử động cơ thể có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức tín hiệu xã hội trong các buổi gặp gỡ không?
Body movement (Noun)
Body movement helps people express emotions in social situations.
Cử động cơ thể giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tình huống xã hội.
Body movement does not always convey the same message globally.
Cử động cơ thể không phải lúc nào cũng truyền đạt cùng một thông điệp toàn cầu.
How does body movement affect social interactions in different cultures?
Cử động cơ thể ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác nhau?
Cụm từ "body movement" chỉ các chuyển động của cơ thể, bao gồm cả hoạt động thể chất tự nhiên và có mục đích. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong tâm lý học, sinh lý học và giáo dục thể chất để hiểu tác động của chuyển động đến sức khỏe và sự phát triển của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "body movement" có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn.
Cụm từ "body movement" xuất phát từ từ "body" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bodĭ" và từ "movement" từ tiếng Latin "movimentum", là danh từ mô tả hành động di chuyển. Cả hai từ đều liên quan đến hoạt động vật lý. Lịch sử sử dụng của chúng phản ánh sự quan tâm đến sự tương tác của cơ thể với môi trường, cũng như tầm quan trọng của chuyển động trong sinh lý học và tâm lý học hiện đại.
Cụm từ "body movement" thường không xuất hiện trực tiếp trong các đề thi IELTS, tuy nhiên, nó thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể thao và tâm lý trong phần nói và viết. Trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động thể chất hoặc nét biểu cảm cơ thể. Ở các lĩnh vực khác như thể thao hoặc y học, "body movement" được sử dụng để chỉ chuyển động của cơ thể trong việc kiểm soát và cải thiện chức năng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp