Bản dịch của từ Body odour trong tiếng Việt
Body odour

Body odour (Noun)
Mùi đặc trưng phát ra từ cơ thể, đặc biệt do hoạt động của vi khuẩn trên mồ hôi.
A distinct smell given off by the body, particularly due to bacterial activity on perspiration.
Many people notice body odour in crowded public transport during summer.
Nhiều người nhận thấy mùi cơ thể trong phương tiện công cộng đông đúc vào mùa hè.
Some people do not realize their body odour affects social interactions.
Một số người không nhận ra mùi cơ thể của họ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Does body odour influence how others perceive you in social settings?
Mùi cơ thể có ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận bạn trong các tình huống xã hội không?
Mùi khó chịu hoặc thối liên quan đến mồ hôi cơ thể.
An unpleasant or foul smell associated with body sweat.
Many people notice body odour during hot summer days at festivals.
Nhiều người nhận thấy mùi cơ thể trong những ngày hè nóng tại lễ hội.
She does not have body odour, even after exercising for hours.
Cô ấy không có mùi cơ thể, ngay cả sau khi tập thể dục nhiều giờ.
Does body odour affect social interactions at parties or gatherings?
Mùi cơ thể có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại tiệc tùng không?
Many people are sensitive to strong body odour in social settings.
Nhiều người nhạy cảm với mùi cơ thể mạnh trong các tình huống xã hội.
She does not have a noticeable body odour at all.
Cô ấy hoàn toàn không có mùi cơ thể đáng chú ý.
Is body odour a common issue in crowded places?
Mùi cơ thể có phải là vấn đề phổ biến ở nơi đông người không?
"Mùi cơ thể" (body odour) là thuật ngữ mô tả mùi hương phát ra từ cơ thể con người, thường là do sự phân hủy của mồ hôi bởi vi khuẩn trên da. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "body odour". Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ mùi hương tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh về mùi không dễ chịu hoặc vấn đề vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
