Bản dịch của từ Body odour trong tiếng Việt

Body odour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body odour (Noun)

bˈɑdi ˈoʊdɚ
bˈɑdi ˈoʊdɚ
01

Mùi đặc trưng phát ra từ cơ thể, đặc biệt do hoạt động của vi khuẩn trên mồ hôi.

A distinct smell given off by the body, particularly due to bacterial activity on perspiration.

Ví dụ

Many people notice body odour in crowded public transport during summer.

Nhiều người nhận thấy mùi cơ thể trong phương tiện công cộng đông đúc vào mùa hè.

Some people do not realize their body odour affects social interactions.

Một số người không nhận ra mùi cơ thể của họ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

Does body odour influence how others perceive you in social settings?

Mùi cơ thể có ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận bạn trong các tình huống xã hội không?

02

Mùi khó chịu hoặc thối liên quan đến mồ hôi cơ thể.

An unpleasant or foul smell associated with body sweat.

Ví dụ

Many people notice body odour during hot summer days at festivals.

Nhiều người nhận thấy mùi cơ thể trong những ngày hè nóng tại lễ hội.

She does not have body odour, even after exercising for hours.

Cô ấy không có mùi cơ thể, ngay cả sau khi tập thể dục nhiều giờ.

Does body odour affect social interactions at parties or gatherings?

Mùi cơ thể có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại tiệc tùng không?

03

Mùi tự nhiên phát ra từ cơ thể của một người, có thể thay đổi do chế độ ăn uống, vệ sinh và sức khỏe.

A natural scent emitted by a person's body, which can vary due to diet, hygiene, and health.

Ví dụ

Many people are sensitive to strong body odour in social settings.

Nhiều người nhạy cảm với mùi cơ thể mạnh trong các tình huống xã hội.

She does not have a noticeable body odour at all.

Cô ấy hoàn toàn không có mùi cơ thể đáng chú ý.

Is body odour a common issue in crowded places?

Mùi cơ thể có phải là vấn đề phổ biến ở nơi đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body odour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] You know, wearing perfume can not only mask our but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Body odour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.