Bản dịch của từ Boilermaker trong tiếng Việt
Boilermaker

Boilermaker (Noun)
Một công nhân chế tạo nồi hơi kim loại để tạo ra hơi nước.
A worker who makes metal boilers for generating steam.
John is a skilled boilermaker at the local factory in Chicago.
John là một thợ chế tạo nồi hơi lành nghề tại nhà máy địa phương ở Chicago.
Not many boilermakers are needed in the digital economy today.
Không có nhiều thợ chế tạo nồi hơi cần thiết trong nền kinh tế số hôm nay.
How many boilermakers work in the construction industry in New York?
Có bao nhiêu thợ chế tạo nồi hơi làm việc trong ngành xây dựng ở New York?
Một ly whisky ngay sau đó là một ly bia như một lời mời gọi.
A shot of whisky followed immediately by a glass of beer as a chaser.
At the party, John ordered a boilermaker with his favorite beer.
Tại bữa tiệc, John đã gọi một ly boilermaker với bia yêu thích.
They did not serve boilermakers at the family-friendly restaurant.
Họ không phục vụ boilermaker tại nhà hàng thân thiện với gia đình.
Did you try the boilermaker at the local pub last weekend?
Bạn đã thử boilermaker tại quán rượu địa phương cuối tuần trước chưa?
Từ "boilermaker" chỉ người thợ chuyên về việc lắp ráp, bảo trì và sửa chữa các thiết bị áp suất, chủ yếu là nồi hơi (boiler). Trong tiếng Anh Mỹ, "boilermaker" thường được hiểu là công việc liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ đến một loại đồ uống. Phiên âm của từ này khá giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực. Tóm lại, tuy có sự tương đồng, ý nghĩa và ứng dụng của "boilermaker" có thể thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "boilermaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "boiler" (nồi hơi) và "maker" (người sản xuất). "Boiler" xuất phát từ tiếng Latinh "fervēre", nghĩa là "sôi", phản ánh tính chất nhiệt độ cao của các thiết bị nấu nước. Từ đầu thế kỷ 19, "boilermaker" được sử dụng để chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc chế tạo và sửa chữa nồi hơi, một chức năng thiết yếu trong ngành công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất công việc kỹ thuật này.
Từ "boilermaker" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, "boilermaker" chỉ những người chuyên lắp ráp và sửa chữa bình áp suất. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo nghề nghiệp, báo cáo kỹ thuật và tài liệu đào tạo nghề. Mặc dù ít phổ biến trong văn học, nó lại quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất.