Bản dịch của từ Boilermaker trong tiếng Việt

Boilermaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boilermaker (Noun)

bˈɔɪləɹmeɪkəɹ
bˈɔɪlɚmeɪkɚ
01

Một công nhân chế tạo nồi hơi kim loại để tạo ra hơi nước.

A worker who makes metal boilers for generating steam.

Ví dụ

John is a skilled boilermaker at the local factory in Chicago.

John là một thợ chế tạo nồi hơi lành nghề tại nhà máy địa phương ở Chicago.

Not many boilermakers are needed in the digital economy today.

Không có nhiều thợ chế tạo nồi hơi cần thiết trong nền kinh tế số hôm nay.

How many boilermakers work in the construction industry in New York?

Có bao nhiêu thợ chế tạo nồi hơi làm việc trong ngành xây dựng ở New York?

02

Một ly whisky ngay sau đó là một ly bia như một lời mời gọi.

A shot of whisky followed immediately by a glass of beer as a chaser.

Ví dụ

At the party, John ordered a boilermaker with his favorite beer.

Tại bữa tiệc, John đã gọi một ly boilermaker với bia yêu thích.

They did not serve boilermakers at the family-friendly restaurant.

Họ không phục vụ boilermaker tại nhà hàng thân thiện với gia đình.

Did you try the boilermaker at the local pub last weekend?

Bạn đã thử boilermaker tại quán rượu địa phương cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boilermaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boilermaker

Không có idiom phù hợp