Bản dịch của từ Boilerplate trong tiếng Việt
Boilerplate

Boilerplate (Noun)
The factory ordered a shipment of boilerplate for the new boilers.
Nhà máy đặt một lô hàng tấm thép cho các bồn hơi mới.
The company decided against using boilerplate due to budget constraints.
Công ty quyết định không sử dụng tấm thép do hạn chế ngân sách.
Did the construction team request more boilerplate for the project?
Đội xây dựng đã yêu cầu thêm tấm thép cho dự án chưa?
Những ý tưởng hoặc bài viết sáo rỗng hoặc có thể đoán trước được.
Clichéd or predictable ideas or writing.
The article was full of boilerplate phrases.
Bài viết đầy những cụm từ mòn
Her speech lacked originality, filled with boilerplate content.
Bài phát biểu của cô thiếu tính sáng tạo, đầy nội dung mòn
The company's boilerplate mission statement was uninspiring.
Tuyên bố sứ mệnh mòn của công ty không gây cảm hứng
Các phiến đá nhẵn, chồng lên nhau và cắt xén.
Smooth overlapping and undercut slabs of rock.
The community center was built on a boilerplate foundation.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên nền tảng boilerplate.
The playground equipment was secured on boilerplate surfaces.
Thiết bị sân chơi được cố định trên bề mặt boilerplate.
The park's benches were made from recycled boilerplate materials.
Những chiếc ghế công viên được làm từ vật liệu tái chế boilerplate.
Dạng danh từ của Boilerplate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boilerplate | Boilerplates |
Họ từ
Thuật ngữ "boilerplate" thường chỉ đến các đoạn văn bản hoặc mẫu câu chuẩn lặp lại trong các tài liệu pháp lý, báo chí hoặc trong các ngữ cảnh thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Về mặt ý nghĩa, "boilerplate" có thể ám chỉ đến nội dung tiêu chuẩn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, làm cho quá trình viết trở nên hiệu quả hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến sự thiếu sáng tạo trong nội dung.
Từ "boilerplate" xuất phát từ tiếng Anh vào những năm giữa thế kỷ 19, ban đầu chỉ đến các tấm thép lớn dùng để chế tạo nồi hơi (boiler). Nguồn gốc từ này có liên hệ với thuật ngữ "plate" trong tiếng Latin, chỉ đến các tấm vật liệu cứng cáp. Theo thời gian, "boilerplate" đã được sử dụng để chỉ những văn bản hoặc nội dung chuẩn hóa, không thay đổi, trong bối cảnh pháp lý và in ấn, phản ánh tính chất không thay đổi và độ tin cậy của giáo trình đã được phê chuẩn.
Từ "boilerplate" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và thương mại, được sử dụng khi đề cập đến các đoạn văn bản hoặc hợp đồng chuẩn, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau mà không cần sửa đổi lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong Writing và Reading, với tần suất thấp hơn trong Listening và Speaking. "Boilerplate" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh, và truyền thông, nơi yêu cầu tính nhất quán và rõ ràng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp