Bản dịch của từ Boilerplate trong tiếng Việt

Boilerplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boilerplate (Noun)

bˈɔɪlɚpleɪt
bˈɔɪlɚpleɪt
01

Thép tấm cán làm nồi hơi.

Rolled steel plates for making boilers.

Ví dụ

The factory ordered a shipment of boilerplate for the new boilers.

Nhà máy đặt một lô hàng tấm thép cho các bồn hơi mới.

The company decided against using boilerplate due to budget constraints.

Công ty quyết định không sử dụng tấm thép do hạn chế ngân sách.

Did the construction team request more boilerplate for the project?

Đội xây dựng đã yêu cầu thêm tấm thép cho dự án chưa?

02

Những ý tưởng hoặc bài viết sáo rỗng hoặc có thể đoán trước được.

Clichéd or predictable ideas or writing.

Ví dụ

The article was full of boilerplate phrases.

Bài viết đầy những cụm từ mòn

Her speech lacked originality, filled with boilerplate content.

Bài phát biểu của cô thiếu tính sáng tạo, đầy nội dung mòn

The company's boilerplate mission statement was uninspiring.

Tuyên bố sứ mệnh mòn của công ty không gây cảm hứng

03

Các phiến đá nhẵn, chồng lên nhau và cắt xén.

Smooth overlapping and undercut slabs of rock.

Ví dụ

The community center was built on a boilerplate foundation.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên nền tảng boilerplate.

The playground equipment was secured on boilerplate surfaces.

Thiết bị sân chơi được cố định trên bề mặt boilerplate.

The park's benches were made from recycled boilerplate materials.

Những chiếc ghế công viên được làm từ vật liệu tái chế boilerplate.

Dạng danh từ của Boilerplate (Noun)

SingularPlural

Boilerplate

Boilerplates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boilerplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boilerplate

Không có idiom phù hợp