Bản dịch của từ Bok trong tiếng Việt
Bok

Bok (Adjective)
He's bok to help with the charity event this weekend.
Anh ấy sẵn lòng giúp việc cho sự kiện làm thiên thần của tuần này.
The community is bok to participate in the clean-up campaign.
Cộng đồng sẵn lòng tham gia chiến dịch làm sạch.
She's always bok to lend a hand to those in need.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần giúp.
"Bok" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra từ sự tương tác của động vật, đặc biệt là từ những con vật nhỏ như chó hoặc mèo. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "bok" cũng có thể là từ lóng trong một số ngữ cảnh, gợi nhắc đến một biểu hiện rõ ràng về sự đồng ý hoặc đồng tình. Tóm lại, "bok" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và văn hóa dân gian.
Từ "bok" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà là thuật ngữ trong tiếng Anh, có thể liên quan đến âm thanh tiếng hót của một số loài chim, hoặc cách thể hiện sự ngạc nhiên. Tuy nhiên, nếu xét về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh khác, "bok" có thể đồng nghĩa với "book" trong tiếng Anh, thường chỉ sách, tài liệu. Từ này phản ánh sự lưu trữ kiến thức và văn hóa của con người từ thời kỳ cổ đại đến hiện tại.
Từ "bok" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và sử dụng tiếng Anh chuẩn, từ này không xuất hiện thường xuyên. "Bok" chủ yếu được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến giao tiếp giữa các cá nhân trẻ tuổi, hoặc có thể là sự xuất hiện trong một số ngôn ngữ địa phương hoặc văn hóa mạng. Do đó, từ này không phải là một phần phổ biến trong việc học từ vựng tiếng Anh thực tiễn.