Bản dịch của từ Bola trong tiếng Việt
Bola

Bola (Noun)
Children played with a colorful bola in the park.
Trẻ em chơi với một quả bola màu sắc ở công viên.
The community organized a friendly bola tournament for charity.
Cộng đồng tổ chức một giải đấu bola thân thiện vì từ thiện.
The sports store sold high-quality bolas for outdoor activities.
Cửa hàng thể thao bán các quả bola chất lượng cao cho hoạt động ngoài trời.
Họ từ
Từ "bola" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "quả bóng" hoặc "hình cầu". Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến, nhưng có thể nằm trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, ví dụ như "bola de futebol" (quả bóng đá). Đáng lưu ý rằng từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và thể loại thể thao. Tham khảo của từ này trong các ngôn ngữ khác nhau sẽ phác họa ra sự đa dạng trong hoạt động thể thao toàn cầu.
Từ "bola" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latin "bulla", nghĩa là " Bong bóng" hoặc "vật tròn". Trong tiếng Latin, "bulla" còn chỉ các hình dạng tròn hoặc đồ vật được làm từ chất liệu mềm dẻo. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành các nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ châu Âu, hiện nay chỉ các vật chơi thể thao hoặc đồ vật hình tròn, mang tính chất giải trí hoặc vận động. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất vật lý của từ gốc.
Từ "bola" không thuộc vào từ vựng phổ biến trong bài kiểm tra IELTS, các thành phần như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong một số lĩnh vực như thể thao và văn hóa, đặc biệt là liên quan đến bóng đá, cầu lông hay các môn thể thao sử dụng bóng. Trong bối cảnh này, "bola" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thể thao hoặc sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp