Bản dịch của từ Bolder trong tiếng Việt
Bolder

Bolder (Adjective)
Dạng so sánh của chữ đậm: đậm hơn.
Comparative form of bold more bold.
Her ideas were bolder than his in the IELTS speaking test.
Ý tưởng của cô ấy mạnh mẽ hơn anh ấy trong bài kiểm tra nói IELTS.
His writing was not bolder than hers in the IELTS writing test.
Viết của anh ấy không mạnh mẽ hơn của cô ấy trong bài kiểm tra viết IELTS.
Are your opinions bolder than the examiner's in the IELTS test?
Ý kiến của bạn mạnh mẽ hơn của người chấm bài trong bài kiểm tra IELTS?
Dạng tính từ của Bolder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bold Đậm | Bolder In đậm hơn | Boldest Đậm nhất |
Họ từ
Từ "bolder" là dạng so sánh hơn của tính từ "bold", thường được dùng để chỉ sự dũng cảm, táo bạo hoặc nổi bật hơn. Trong tiếng Anh, "bolder" có thể được sử dụng để mô tả một hành vi, một quyết định hay một kiểu chữ rõ ràng và nổi bật hơn so với "bold". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng của từ này, nhưng một số cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "bolder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bold", được xuất phát từ tiếng Latinh "bellus", nghĩa là "đẹp" hoặc "nguy hiểm". Sự phát triển ý nghĩa của từ này diễn ra từ khái niệm về một người có tính cách dũng cảm, mạnh mẽ, đến nay được hiểu là sự tự tin, kiên quyết. Ngày nay, "bolder" không chỉ chỉ sự dũng cảm mà còn thể hiện tính sáng tạo và cá tính mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "bolder" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ý kiến cá nhân và sự so sánh thường được nhất quán. Trong các ngữ cảnh khác, "bolder" thường được sử dụng để mô tả sự mạnh mẽ hơn trong hành động hoặc thái độ, như trong nghệ thuật hoặc thiết kế, nơi sự táo bạo thể hiện sự khác biệt và sáng tạo. Những tình huống này giúp người nói hoặc viết thể hiện tính cá nhân và sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
