Bản dịch của từ Bolder trong tiếng Việt

Bolder

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolder (Adjective)

bˈoʊldɚ
bˈoʊldɚ
01

Dạng so sánh của chữ đậm: đậm hơn.

Comparative form of bold more bold.

Ví dụ

Her ideas were bolder than his in the IELTS speaking test.

Ý tưởng của cô ấy mạnh mẽ hơn anh ấy trong bài kiểm tra nói IELTS.

His writing was not bolder than hers in the IELTS writing test.

Viết của anh ấy không mạnh mẽ hơn của cô ấy trong bài kiểm tra viết IELTS.

Are your opinions bolder than the examiner's in the IELTS test?

Ý kiến của bạn mạnh mẽ hơn của người chấm bài trong bài kiểm tra IELTS?

Dạng tính từ của Bolder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bold

Đậm

Bolder

In đậm hơn

Boldest

Đậm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Gen X' or the young generation in general, seem and cannot stand a working life with no passion or being stuck behind a desk [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Bolder

Không có idiom phù hợp