Bản dịch của từ Bollock trong tiếng Việt
Bollock

Bollock (Verb)
The teacher will bollock the students for being late to class.
Giáo viên sẽ mắng học sinh vì đến lớp muộn.
She did not bollock her friend for missing the meeting.
Cô ấy không mắng bạn mình vì đã bỏ lỡ cuộc họp.
Will the manager bollock the team for the poor presentation?
Liệu quản lý có mắng đội vì bài thuyết trình kém không?
Dạng động từ của Bollock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bollock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bollocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bollocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bollocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bollocking |
Từ "bollock" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, mang nghĩa chỉ những bộ phận sinh dục nam, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "bollock" thường được sử dụng phổ biến hơn, kèm theo cụm từ "to bollock", nghĩa là khiển trách. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này thường xuyên, thường thay thế bằng "balls" trong ngữ cảnh tương tự. Việc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "bollock" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bolloc", nghĩa là "cái bìu", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bollok", tức là "quả bóng nhỏ". Về sau, từ này đã dần dần được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, mang ý nghĩa thô tục hơn, thường chỉ sự xúc phạm hoặc sự thất bại, phản ánh sự liên hệ tới thể xác và sự đàn ông. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và các chuẩn mực văn hóa xã hội.
Từ "bollock" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói (Speaking) và viết (Writing) với tư cách là từ ngữ không chính thức hoặc thân mật. Trong ngữ cảnh khác, "bollock" thường được dùng trong tiếng Anh đàm thoại để chỉ hành động mắng mỏ hoặc phê phán ai đó một cách mạnh bạo, hoặc để diễn đạt sự bực bội. Tuy nhiên, do tính chất không trang trọng, từ này ít được chấp nhận trong các văn bản chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp