Bản dịch của từ Bollock trong tiếng Việt
Bollock
Bollock (Verb)
The teacher will bollock the students for being late to class.
Giáo viên sẽ mắng học sinh vì đến lớp muộn.
She did not bollock her friend for missing the meeting.
Cô ấy không mắng bạn mình vì đã bỏ lỡ cuộc họp.
Will the manager bollock the team for the poor presentation?
Liệu quản lý có mắng đội vì bài thuyết trình kém không?
Dạng động từ của Bollock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bollock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bollocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bollocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bollocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bollocking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp