Bản dịch của từ Bollock trong tiếng Việt

Bollock

Verb

Bollock (Verb)

bˈɑlək
bˈɑlək
01

Khiển trách (ai) một cách nghiêm khắc.

Reprimand someone severely.

Ví dụ

The teacher will bollock the students for being late to class.

Giáo viên sẽ mắng học sinh vì đến lớp muộn.

She did not bollock her friend for missing the meeting.

Cô ấy không mắng bạn mình vì đã bỏ lỡ cuộc họp.

Will the manager bollock the team for the poor presentation?

Liệu quản lý có mắng đội vì bài thuyết trình kém không?

Dạng động từ của Bollock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bollock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bollocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bollocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bollocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bollocking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bollock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bollock

Không có idiom phù hợp