Bản dịch của từ Bolshevik trong tiếng Việt

Bolshevik

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolshevik (Noun)

bˈoʊlʃəvɪk
bˈoʊlʃəvɪk
01

Một thành viên của cánh đảng công nhân dân chủ-xã hội nga đã nắm quyền trong cách mạng tháng mười năm 1917.

A member of the wing of the russian socialdemocratic workers party that seized power in the october revolution of 1917.

Ví dụ

The Bolsheviks led the October Revolution and changed Russia's future dramatically.

Các Bolshevik lãnh đạo Cách mạng Tháng Mười và thay đổi tương lai Nga.

The Bolsheviks did not support the provisional government in 1917.

Các Bolshevik không ủng hộ chính phủ lâm thời vào năm 1917.

Did the Bolsheviks plan the revolution for years before 1917?

Các Bolshevik có kế hoạch cho cuộc cách mạng nhiều năm trước năm 1917 không?

02

Một người cánh tả hoặc cộng sản cấp tiến, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20.

A radical leftist or communist particularly during the early 20th century.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Many people do not support the Bolshevik ideology today.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng Bolshevik ngày nay.

Did the Bolshevik revolution impact social policies in other countries?

Cách mạng Bolshevik có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước khác không?

03

Một người ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa bolshevism.

A person advocating for the principles of bolshevism.

Ví dụ

Leon Trotsky was a famous Bolshevik leader during the Russian Revolution.

Leon Trotsky là một lãnh đạo Bolshevik nổi tiếng trong Cách mạng Nga.

Many people do not understand Bolshevik ideas about social equality.

Nhiều người không hiểu ý tưởng Bolshevik về bình đẳng xã hội.

Is Vladimir Lenin considered a key Bolshevik figure in history?

Vladimir Lenin có được coi là một nhân vật Bolshevik quan trọng trong lịch sử không?

04

Một người gắn liền với một hệ tư tưởng chính trị cụ thể được đặc trưng bởi quan điểm cánh tả cực đoan.

A person associated with a particular political ideology characterized by extreme leftist views.

Ví dụ

Many bolsheviks protested for workers' rights during the 1917 revolution.

Nhiều bolshevik đã biểu tình để đòi quyền lợi cho công nhân trong cuộc cách mạng năm 1917.

Not all bolsheviks agreed on the methods of achieving change.

Không phải tất cả bolshevik đều đồng ý về phương pháp đạt được sự thay đổi.

Were the bolsheviks successful in implementing their extreme leftist views?

Liệu các bolshevik có thành công trong việc thực hiện các quan điểm cực tả không?

05

Một nhà cách mạng chủ trương chuyển đổi căn bản xã hội theo hướng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.

A revolutionary who advocated for a radical transformation of society towards socialism and communism.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Many people did not support the Bolshevik ideas during the revolution.

Nhiều người không ủng hộ các ý tưởng Bolshevik trong cuộc cách mạng.

Did the Bolshevik leaders promise better social conditions for workers?

Các lãnh đạo Bolshevik có hứa hẹn điều kiện xã hội tốt hơn cho công nhân không?

06

Là thành viên của phe đa số trong đảng dân chủ xã hội nga do lenin lãnh đạo và cuối cùng trở thành đảng cộng sản.

A member of the majority faction of the russian social democratic party which was led by lenin and eventually became the communist party.

Ví dụ

The Bolshevik Party led the 1917 Russian Revolution successfully.

Đảng Bolshevik đã lãnh đạo thành công Cách mạng Nga năm 1917.

Many people do not understand the Bolshevik ideology today.

Nhiều người không hiểu tư tưởng Bolshevik ngày nay.

Did the Bolshevik members support Lenin's ideas in 1917?

Các thành viên Bolshevik có ủng hộ ý tưởng của Lenin năm 1917 không?

07

Một nhà cách mạng, đặc biệt là trong bối cảnh cách mạng nga.

A revolutionary especially in the context of the russian revolution.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 dramatically.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Many people did not support the Bolshevik ideas during the revolution.

Nhiều người đã không ủng hộ các ý tưởng Bolshevik trong cuộc cách mạng.

Were the Bolshevik leaders effective in improving social conditions?

Các nhà lãnh đạo Bolshevik có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện xã hội không?

08

Một người ủng hộ hệ tư tưởng bolshevik.

An advocate of the bolshevik ideology.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 dramatically.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Not every advocate was a Bolshevik during the Russian Revolution.

Không phải tất cả những người ủng hộ đều là Bolshevik trong Cách mạng Nga.

Were the Bolsheviks the only group fighting for social change?

Có phải Bolshevik là nhóm duy nhất chiến đấu cho sự thay đổi xã hội không?

09

Một thành viên của phe đảng lao động dân chủ xã hội nga, do lenin lãnh đạo, đã giành quyền kiểm soát chính phủ ở nga trong cách mạng tháng mười năm 1917.

A member of the faction of the russian social democratic labor party that led by lenin seized control of the government in russia during the october revolution of 1917.

Ví dụ

The Bolshevik Party gained power after the October Revolution in 1917.

Đảng Bolshevik đã nắm quyền sau Cách mạng Tháng Mười năm 1917.

The Bolshevik influence on social policies was significant during the 1920s.

Ảnh hưởng của Bolshevik đến các chính sách xã hội rất lớn trong những năm 1920.

Did the Bolsheviks improve workers' rights after the revolution?

Liệu Bolshevik có cải thiện quyền lợi của công nhân sau cách mạng không?

10

Một thành viên của phe đa số trong đảng dân chủ xã hội nga, sau này trở thành đảng cộng sản.

A member of the majority faction of the russian social democratic party which later became the communists.

Ví dụ

The Bolsheviks led the October Revolution in 1917 in Russia.

Những người Bolshevik đã dẫn dắt Cách mạng Tháng Mười năm 1917 ở Nga.

The Bolsheviks did not support the provisional government in 1917.

Những người Bolshevik đã không ủng hộ chính phủ lâm thời năm 1917.

Were the Bolsheviks the majority in the Russian Social Democratic Party?

Có phải những người Bolshevik là đa số trong Đảng Dân chủ Xã hội Nga không?

11

Một nhà cách mạng ủng hộ các nguyên tắc và chính sách gắn liền với chủ nghĩa bolshevik.

A revolutionary who advocates for the principles and policies associated with bolshevism.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội Nga vào năm 1917.

Many believe the Bolshevik ideas are outdated for today's society.

Nhiều người tin rằng các ý tưởng Bolshevik đã lỗi thời với xã hội hôm nay.

Did the Bolshevik leaders prioritize social equality during their rule?

Các nhà lãnh đạo Bolshevik có ưu tiên bình đẳng xã hội trong thời gian cầm quyền không?

12

Về mặt lịch sử, là một người phù hợp với lý tưởng của chủ nghĩa mác-lênin.

Historically a person aligned with the ideals of marxismleninism.

Ví dụ

The Bolshevik Revolution changed Russia's political landscape in 1917 significantly.

Cách mạng Bolshevik đã thay đổi đáng kể cảnh quan chính trị Nga năm 1917.

Many people do not understand the Bolshevik ideology well today.

Nhiều người ngày nay không hiểu rõ về ý thức hệ Bolshevik.

Were the Bolsheviks successful in achieving their goals during the revolution?

Liệu các Bolshevik có thành công trong việc đạt được mục tiêu của họ không?

13

Một người theo chủ nghĩa xã hội cách mạng thường gắn liền với cách mạng tháng mười năm 1917 ở nga.

A revolutionary socialist who is typically associated with the october revolution of 1917 in russia.

Ví dụ

The Bolshevik Party led the revolution in Russia during 1917.

Đảng Bolshevik đã lãnh đạo cuộc cách mạng ở Nga vào năm 1917.

Many people do not understand the Bolshevik ideology today.

Nhiều người ngày nay không hiểu về tư tưởng Bolshevik.

Was the Bolshevik Revolution successful in changing Russian society?

Cuộc Cách mạng Bolshevik có thành công trong việc thay đổi xã hội Nga không?

14

Người ủng hộ hoặc ủng hộ cách mạng chính trị hoặc xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh hệ tư tưởng marxist.

An advocate or supporter of political or social revolution particularly in the context of marxist ideology.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's political landscape in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi đáng kể bối cảnh chính trị Nga năm 1917.

Many people are not Bolsheviks, preferring moderate social reforms instead.

Nhiều người không phải là Bolshevik, họ thích cải cách xã hội ôn hòa hơn.

Are Bolsheviks still relevant in today's social movements and discussions?

Liệu Bolshevik vẫn còn liên quan trong các phong trào và thảo luận xã hội hôm nay không?

15

Một thành viên của đảng công nhân dân chủ xã hội nga, một đảng cộng sản do vladimir lenin lãnh đạo.

A member of the russian socialdemocratic workers party which was a communist party led by vladimir lenin.

Ví dụ

The Bolshevik Party gained power in Russia during the October Revolution.

Đảng Bolshevik đã nắm quyền ở Nga trong Cách mạng Tháng Mười.

Many people did not support the Bolshevik ideology in 1917.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng Bolshevik vào năm 1917.

Did the Bolshevik members influence social policies in early Soviet Union?

Các thành viên Bolshevik có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Liên Xô không?

16

Một người cấp tiến hoặc cách mạng, đặc biệt về mặt hệ tư tưởng chính trị.

A radical or revolutionary especially in terms of political ideology.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's political landscape in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi đáng kể cảnh quan chính trị của Nga năm 1917.

Many people do not support the Bolshevik ideology in today's society.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng Bolshevik trong xã hội ngày nay.

Did the Bolshevik Revolution impact social policies in other countries?

Cách mạng Bolshevik có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các nước khác không?

17

Một thành viên của phe đa số thuộc đảng dân chủ xã hội nga, người ủng hộ việc lật đổ chính phủ lâm thời vào năm 1917 và thành lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa.

A member of the majority faction of the russian social democratic party who advocated the overthrow of the provisional government in 1917 and the establishment of a socialist state.

Ví dụ

The Bolshevik revolution changed Russia's social structure dramatically in 1917.

Cách mạng Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga một cách mạnh mẽ vào năm 1917.

Not all socialists supported the Bolshevik movement during the early 20th century.

Không phải tất cả các xã hội chủ nghĩa đều ủng hộ phong trào Bolshevik vào đầu thế kỷ 20.

Did the Bolshevik leaders prioritize social equality for all citizens?

Liệu các lãnh đạo Bolshevik có ưu tiên bình đẳng xã hội cho tất cả công dân không?

18

Một thành viên của đảng chính trị do vladimir lenin lãnh đạo đã nắm quyền ở nga trong cách mạng tháng mười năm 1917.

A member of the political party led by vladimir lenin that seized power in russia in the october revolution of 1917.

Ví dụ

The Bolshevik party changed Russia's political landscape after the 1917 revolution.

Đảng Bolshevik đã thay đổi bối cảnh chính trị của Nga sau cách mạng 1917.

The Bolshevik movement did not gain support from all Russian citizens.

Phong trào Bolshevik không nhận được sự ủng hộ từ tất cả công dân Nga.

Did the Bolshevik party influence other countries during the 20th century?

Đảng Bolshevik có ảnh hưởng đến các nước khác trong thế kỷ 20 không?

19

Một thành viên của phe đa số trong đảng dân chủ xã hội nga đã nắm quyền trong cách mạng tháng mười năm 1917.

A member of the majority faction of the russian social democratic party which seized power in the october revolution of 1917.

Ví dụ

The Bolshevik Party led the revolution in Russia during October 1917.

Đảng Bolshevik đã lãnh đạo cuộc cách mạng ở Nga vào tháng 10 năm 1917.

Many people did not support the Bolshevik movement in the beginning.

Nhiều người đã không ủng hộ phong trào Bolshevik ngay từ đầu.

Were the Bolsheviks successful in gaining public support during the revolution?

Liệu các Bolshevik có thành công trong việc thu hút sự ủng hộ của công chúng trong cuộc cách mạng không?

20

Một người ủng hộ sự thay đổi xã hội và chính trị cấp tiến.

An advocate of radical social and political change.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Many believe that the Bolshevik ideas are outdated in today's society.

Nhiều người tin rằng các ý tưởng Bolshevik đã lỗi thời trong xã hội hôm nay.

Did the Bolshevik revolution improve social equality in Russia?

Cách mạng Bolshevik có cải thiện bình đẳng xã hội ở Nga không?

21

Một người ủng hộ các chính sách của đảng bolshevik do lenin đề ra.

A supporter of the bolshevist policies established by lenin.

Ví dụ

Many bolsheviks supported Lenin's ideas during the Russian Revolution in 1917.

Nhiều người bolshevik ủng hộ ý tưởng của Lenin trong Cách mạng Nga năm 1917.

Not all bolsheviks agreed with Lenin's policies on social change.

Không phải tất cả bolshevik đều đồng ý với chính sách của Lenin về thay đổi xã hội.

Were the bolsheviks influential in shaping modern social policies in Russia?

Liệu các bolshevik có ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách xã hội hiện đại ở Nga không?

Bolshevik (Adjective)

01

Đặc trưng bởi niềm tin hoặc hành động cánh tả cực đoan.

Characterized by radical leftist beliefs or actions.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's political landscape in 1917 significantly.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi đáng kể cảnh quan chính trị Nga năm 1917.

Many people do not agree with Bolshevik ideas in today's society.

Nhiều người không đồng ý với những ý tưởng Bolshevik trong xã hội hôm nay.

Are Bolshevik principles still relevant in modern social movements?

Các nguyên tắc Bolshevik có còn phù hợp trong các phong trào xã hội hiện đại không?

02

Liên quan đến những người bolshevik hoặc các chính sách của họ.

Relating to the bolsheviks or their policies.

Ví dụ

The Bolshevik policies changed Russia's social structure significantly after 1917.

Các chính sách Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga sau năm 1917.

Many people do not support the Bolshevik approach to social reforms.

Nhiều người không ủng hộ cách tiếp cận Bolshevik đối với cải cách xã hội.

Did the Bolshevik policies improve living conditions for the workers?

Các chính sách Bolshevik có cải thiện điều kiện sống cho công nhân không?

03

Thuộc hoặc liên quan đến triết lý chính trị được những người bolshevik tán thành.

Of or relating to the political philosophy espoused by the bolsheviks.

Ví dụ

The Bolshevik revolution changed Russia's social structure dramatically in 1917.

Cách mạng Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

Many people do not support Bolshevik ideas in today's society.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng Bolshevik trong xã hội ngày nay.

Are you familiar with the Bolshevik impact on social reforms?

Bạn có biết về tác động của Bolshevik đối với cải cách xã hội không?

04

Được đặc trưng bởi các nguyên tắc của chủ nghĩa bolshevik.

Characterized by the principles of bolshevism.

Ví dụ

The bolshevik movement changed Russia's social structure in 1917 significantly.

Phong trào bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội Nga vào năm 1917.

Many people did not support the bolshevik ideas during the revolution.

Nhiều người không ủng hộ các ý tưởng bolshevik trong cuộc cách mạng.

Are bolshevik principles still relevant in today's social discussions?

Các nguyên tắc bolshevik còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

05

Liên quan đến lập trường chính trị cách mạng hoặc cấp tiến nhằm tìm kiếm sự thay đổi mạnh mẽ.

Pertaining to a revolutionary or radical political stance that seeks dramatic change.

Ví dụ

The Bolshevik movement changed Russia's political landscape dramatically in 1917.

Phong trào Bolshevik đã thay đổi đáng kể bối cảnh chính trị Nga năm 1917.

Many people do not support the Bolshevik ideas in today's society.

Nhiều người không ủng hộ những ý tưởng Bolshevik trong xã hội hôm nay.

Are Bolshevik policies still relevant in modern social discussions?

Các chính sách Bolshevik có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

06

Mô tả một người ủng hộ sự kiểm soát rộng rãi của chính phủ nhằm hướng tới bình đẳng xã hội.

Describing a person who supports extensive government control in favor of social equality.

Ví dụ

Many bolshevik supporters advocate for equal rights in society today.

Nhiều người ủng hộ bolshevik kêu gọi quyền bình đẳng trong xã hội hôm nay.

Not every bolshevik believes in violent revolution for social change.

Không phải mọi bolshevik đều tin vào cách mạng bạo lực để thay đổi xã hội.

Are bolshevik ideals still relevant in modern discussions about equality?

Liệu lý tưởng bolshevik có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận hiện đại về bình đẳng không?

07

Liên quan đến phong trào hoặc hệ tư tưởng của những người bolshevik.

Associated with the bolshevik movement or ideology.

Ví dụ

The Bolshevik revolution changed Russia's social structure in 1917 significantly.

Cách mạng Bolshevik đã thay đổi cấu trúc xã hội của Nga vào năm 1917.

The Bolshevik ideas did not promote equality for all citizens.

Ý tưởng Bolshevik không thúc đẩy sự bình đẳng cho tất cả công dân.

What were the main goals of the Bolshevik movement in society?

Mục tiêu chính của phong trào Bolshevik trong xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolshevik/

Video ngữ cảnh