Bản dịch của từ Bolster trong tiếng Việt
Bolster
Bolster (Noun)
She used a bolster to cut bricks for the social project.
Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ chẻ để cắt gạch cho dự án xã hội.
He couldn't find the bolster to continue building the social center.
Anh ấy không thể tìm thấy dụng cụ chẻ để tiếp tục xây dựng trung tâm xã hội.
Did you borrow the bolster from the construction site for the project?
Bạn đã mượn dụng cụ chẻ từ công trường xây dựng cho dự án chưa?
She added a bolster to her couch for extra comfort.
Cô ấy thêm một cái gối ôm vào sofa của mình để thoải mái hơn.
He didn't like the idea of using a bolster during the party.
Anh ấy không thích ý tưởng sử dụng một cái gối ôm trong buổi tiệc.
Did you remember to bring the bolster for the event tonight?
Bạn có nhớ mang theo cái gối ôm cho sự kiện tối nay không?
She added a bolster to her couch for extra comfort.
Cô ấy đã thêm một cái gối nằm để tăng thêm sự thoải mái.
He decided not to use a bolster on his bed.
Anh ấy quyết định không sử dụng gối nằm trên giường.
The car's bolster helped to reinforce the frame.
Gối đỡ của xe ô tô giúp gia cố khung.
The lack of proper bolsters made the chair uncomfortable.
Thiếu gối đỡ phù hợp làm ghế không thoải mái.
Did you notice the bolsters on the sofa in the waiting room?
Bạn có để ý đến gối đỡ trên ghế sofa trong phòng chờ không?
The bolster on the car seat adds extra comfort.
Bọc đệm trên ghế xe tạo cảm giác thoải mái hơn.
The old sofa is uncomfortable without a bolster.
Chiếc ghế sofa cũ không thoải mái nếu thiếu đệm tựa.
Bolster (Verb)
Hỗ trợ hoặc tăng cường.
Support or strengthen.
Communities often bolster each other during times of hardship.
Cộng đồng thường hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Volunteers work tirelessly to bolster the local charity organization.
Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để củng cố tổ chức từ thiện địa phương.
Neighbours came together to bolster the neighborhood watch program.
Các hàng xóm tụ tập lại để củng cố chương trình giám sát khu phố.
Can you bolster your argument with more evidence?
Bạn có thể tăng cường lập luận của mình bằng thêm bằng chứng không?
She doesn't bolster her opinions with facts in the essay.
Cô ấy không tăng cường ý kiến của mình bằng sự thật trong bài luận.
Do you think adding statistics will bolster your speaking performance?
Bạn có nghĩ rằng việc thêm số liệu thống kê sẽ tăng cường hiệu suất nói của bạn không?
Họ từ
Từ "bolster" trong tiếng Anh có nghĩa là hỗ trợ, củng cố hoặc làm tăng cường một điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ với nghĩa là một chiếc gối dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bolster" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học, trong khi ở Mỹ, từ này thường thấy trong ngữ cảnh thương mại và chính trị.
Từ "bolster" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ từ "bolster" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đệm" hoặc "hỗ trợ". Căn nguyên Latin của nó là "bælstra", với ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này liên kết chặt chẽ với chức năng của nó: "bolster" không chỉ là vật hỗ trợ về mặt vật lý mà còn mang hàm nghĩa tăng cường, củng cố các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống như tinh thần và ý tưởng, phù hợp với cách dùng hiện nay.
Từ "bolster" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần sử dụng ngôn từ chính xác để củng cố lập luận hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "bolster" được dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc tăng cường, thường liên quan đến việc chứng minh quan điểm thông qua dữ liệu hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết về kinh tế và xã hội, khi thảo luận về cách cải thiện hoặc phát triển một khía cạnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp