Bản dịch của từ Bolster trong tiếng Việt

Bolster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolster(Noun)

bˈoʊlstɚ
bˈoʊlstəɹ
01

Một bộ phận trên phương tiện hoặc dụng cụ có tác dụng hỗ trợ kết cấu hoặc giảm ma sát.

A part on a vehicle or tool providing structural support or reducing friction.

Ví dụ
02

Một chiếc gối dài và dày được đặt dưới những chiếc gối khác để hỗ trợ.

A long thick pillow that is placed under other pillows for support.

Ví dụ
03

Một cái đục nặng dùng để cắt gạch.

A heavy chisel used for cutting bricks.

Ví dụ

Bolster(Verb)

bˈoʊlstɚ
bˈoʊlstəɹ
01

Hỗ trợ hoặc tăng cường.

Support or strengthen.

Ví dụ
02

Cung cấp (một chỗ ngồi) với sự hỗ trợ đệm.

Provide a seat with padded support.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ