Bản dịch của từ Bolted trong tiếng Việt

Bolted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolted (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bu lông.

Simple past and past participle of bolt.

Ví dụ

She bolted out of the room after hearing the news.

Cô ấy chạy ra khỏi phòng sau khi nghe tin tức.

He didn't bolt the door properly, so it swung open easily.

Anh ấy không khóa cửa cẩn thận, vì vậy cửa mở dễ dàng.

Did they bolt when the fire alarm went off unexpectedly?

Họ đã chạy vội khi báo động cháy bất ngờ phát ra không?

She bolted out of the room after hearing the news.

Cô ấy chạy ra khỏi phòng sau khi nghe tin tức.

The candidate bolted when asked a difficult question.

Ứng viên bỏ chạy khi được hỏi một câu hỏi khó.

Dạng động từ của Bolted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bolting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolted

Không có idiom phù hợp