Bản dịch của từ Bolted trong tiếng Việt
Bolted

Bolted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bu lông.
Simple past and past participle of bolt.
She bolted out of the room after hearing the news.
Cô ấy chạy ra khỏi phòng sau khi nghe tin tức.
He didn't bolt the door properly, so it swung open easily.
Anh ấy không khóa cửa cẩn thận, vì vậy cửa mở dễ dàng.
Did they bolt when the fire alarm went off unexpectedly?
Họ đã chạy vội khi báo động cháy bất ngờ phát ra không?
She bolted out of the room after hearing the news.
Cô ấy chạy ra khỏi phòng sau khi nghe tin tức.
The candidate bolted when asked a difficult question.
Ứng viên bỏ chạy khi được hỏi một câu hỏi khó.
Dạng động từ của Bolted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bolting |
Họ từ
"Từ 'bolted' là dạng quá khứ của động từ 'bolt', nghĩa là khóa lại bằng then hoặc chạy trốn đột ngột. Trong tiếng Anh, 'bolted' có thể chỉ hành động cài chặt, bảo đảm an toàn hoặc sự di chuyển nhanh chóng rời khỏi một nơi nào đó. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa".
Từ "bolted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "boltare", có nghĩa là "đột ngột hoặc nhanh chóng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động khóa hoặc gắn chặt một vật thể bằng một chiếc bu-lông. Sự chuyển nghĩa từ việc "đột ngột" đến "khóa chặt" phản ánh tính chất mạnh mẽ và quyết đoán của hành động này, thể hiện sự kiên cố và không thể bị lỏng lẽo. Thời gian trôi qua, "bolted" cũng được sử dụng ẩn dụ để miêu tả hành động rời đi đột ngột, thể hiện sự khẩn trương.
Từ "bolted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến hành động đóng chặt hoặc khóa lại, xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự an toàn hoặc bảo vệ. Trong phần Nói và Viết, "bolted" có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, như việc vội vàng rời khỏi một nơi nào đó. Từ này thường gặp trong văn chương mô tả phong cảnh hoặc sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp