Bản dịch của từ Bon ton trong tiếng Việt
Bon ton

Bon ton (Noun)
Thế giới thời trang.
The fashionable world.
Many celebrities attend the bon ton events in Los Angeles regularly.
Nhiều người nổi tiếng tham dự các sự kiện bon ton ở Los Angeles thường xuyên.
The bon ton lifestyle is not for everyone in society.
Phong cách sống bon ton không dành cho tất cả mọi người trong xã hội.
Is the bon ton still relevant in today's social scene?
Liệu bon ton có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
"Bon ton" là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là phong cách hoặc quy tắc hành xử tinh tế trong xã hội. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và thời trang để chỉ sự lịch lãm và phù hợp. Trong tiếng Anh, "bon ton" không có nhiều biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "bon ton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "bon ton" có nghĩa là "phong cách tốt" hoặc "điều đúng đắn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phong cách sống tinh tế, lịch sự và thời thượng trong xã hội thượng lưu. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 19 phản ánh nhu cầu về những quy tắc xã hội trong các tầng lớp cao, và ngày nay vẫn được sử dụng để đề cập đến quy tắc và thái độ ứng xử trong các bối cảnh xã hội.
Từ "bon ton" thể hiện sự tinh tế và hiểu biết về quy tắc xã hội trong bối cảnh giao tiếp và ứng xử. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất tương đối đặc thù và gắn liền với văn hóa xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc cuộc thảo luận về phong cách sống, ứng xử văn minh và trong các lĩnh vực liên quan đến văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất