Bản dịch của từ Bon ton trong tiếng Việt

Bon ton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bon ton (Noun)

bˈɑn tˈɑn
bˈɑn tˈɑn
01

Thế giới thời trang.

The fashionable world.

Ví dụ

Many celebrities attend the bon ton events in Los Angeles regularly.

Nhiều người nổi tiếng tham dự các sự kiện bon ton ở Los Angeles thường xuyên.

The bon ton lifestyle is not for everyone in society.

Phong cách sống bon ton không dành cho tất cả mọi người trong xã hội.

Is the bon ton still relevant in today's social scene?

Liệu bon ton có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bon ton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon ton

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.