Bản dịch của từ Bonbon trong tiếng Việt
Bonbon

Bonbon (Noun)
Một miếng bánh kẹo; một sự ngọt ngào.
A piece of confectionery; a sweet.
She offered a bonbon to her friend during the social event.
Cô ấy đã tặng một chiếc kẹo bonbon cho bạn mình trong sự kiện xã hội.
The elegant party favors included a delicate bonbon for each guest.
Những món quà trang nhã trong bữa tiệc bao gồm một chiếc kẹo tinh tế cho mỗi khách.
The dessert table was adorned with colorful bonbons for the social gathering.
Bàn tráng miệng được trang trí bằng những chiếc kẹo đầy màu sắc cho buổi họp mặt giao lưu.
Họ từ
Từ "bonbon" bắt nguồn từ tiếng Pháp, chỉ đến một loại kẹo nhỏ, thường có nhân và được bao ngoài bằng chocolate hoặc lớp đường tinh khiết. Trong tiếng Anh, "bonbon" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những loại kẹo trang trí hoặc trong các sự kiện đặc biệt. Giữa Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng tại Mỹ, "candy" có thể được sử dụng phổ biến hơn để chỉ chung các loại kẹo.
Từ "bonbon" xuất phát từ tiếng Pháp, có gốc từ "bon" nghĩa là "tốt" hoặc "ngon". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 18, thường dùng để chỉ các loại kẹo ngọt và đặc sản. Sự kết hợp giữa âm điệu êm ái và ý nghĩa tích cực của từ đã tạo nên hình ảnh về một món ăn dễ chịu, thơm ngon. Ngày nay, "bonbon" thường dùng để chỉ các loại kẹo chocolates hoặc kẹo có hình dáng đẹp mắt và phong phú.
Từ "bonbon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), hầu như chỉ xảy ra trong các bài đọc liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bonbon" thường được sử dụng để chỉ các loại kẹo ngọt, thường trong các tình huống xã hội như lễ hội, sinh nhật, hoặc như quà tặng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm đến văn hóa ẩm thực và sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp