Bản dịch của từ Bonbon trong tiếng Việt

Bonbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonbon (Noun)

bˈɑnbˌɑn
bˈɑnbˌɑn
01

Một miếng bánh kẹo; một sự ngọt ngào.

A piece of confectionery; a sweet.

Ví dụ

She offered a bonbon to her friend during the social event.

Cô ấy đã tặng một chiếc kẹo bonbon cho bạn mình trong sự kiện xã hội.

The elegant party favors included a delicate bonbon for each guest.

Những món quà trang nhã trong bữa tiệc bao gồm một chiếc kẹo tinh tế cho mỗi khách.

The dessert table was adorned with colorful bonbons for the social gathering.

Bàn tráng miệng được trang trí bằng những chiếc kẹo đầy màu sắc cho buổi họp mặt giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonbon

Không có idiom phù hợp