Bản dịch của từ Bond fund trong tiếng Việt

Bond fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bond fund (Noun)

bˈɑnd fˈʌnd
bˈɑnd fˈʌnd
01

Một loại quỹ tương hỗ đầu tư chủ yếu vào trái phiếu.

A type of mutual fund that invests primarily in bonds.

Ví dụ

Investing in a bond fund can provide a steady income stream.

Đầu tư vào quỹ trái phiếu có thể cung cấp luồng thu nhập ổn định.

Avoid putting all your money in a bond fund if you seek growth.

Tránh đặt tất cả tiền của bạn vào quỹ trái phiếu nếu bạn muốn phát triển.

Are bond funds a good option for conservative investors in IELTS?

Quỹ trái phiếu có phải là một lựa chọn tốt cho nhà đầu tư bảo thủ trong IELTS không?

02

Một lượng tiền được sử dụng để đầu tư vào trái phiếu.

A pool of money used to invest in bonds.

Ví dụ

Bond funds provide a stable return for investors seeking low risk.

Quỹ trái phiếu cung cấp lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư muốn rủi ro thấp.

Some investors avoid bond funds due to their lower potential returns.

Một số nhà đầu tư tránh xa quỹ trái phiếu vì lợi nhuận tiềm năng thấp.

Are bond funds suitable for long-term financial planning in your opinion?

Theo ý kiến của bạn, quỹ trái phiếu có phù hợp với kế hoạch tài chính dài hạn không?

03

Một phương tiện đầu tư tập trung vào chứng khoán có thu nhập cố định.

An investment vehicle that focuses on fixedincome securities.

Ví dụ

Bond funds offer stable returns for risk-averse investors.

Quỹ trái phiếu cung cấp lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư ngại rủi ro.

Not everyone is interested in investing in bond funds for retirement.

Không phải ai cũng quan tâm đầu tư vào quỹ trái phiếu để dành hưu trí.

Are bond funds a suitable option for long-term financial planning?

Quỹ trái phiếu có phải là lựa chọn phù hợp cho kế hoạch tài chính dài hạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bond fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bond fund

Không có idiom phù hợp