Bản dịch của từ Bond fund trong tiếng Việt
Bond fund

Bond fund (Noun)
Investing in a bond fund can provide a steady income stream.
Đầu tư vào quỹ trái phiếu có thể cung cấp luồng thu nhập ổn định.
Avoid putting all your money in a bond fund if you seek growth.
Tránh đặt tất cả tiền của bạn vào quỹ trái phiếu nếu bạn muốn phát triển.
Are bond funds a good option for conservative investors in IELTS?
Quỹ trái phiếu có phải là một lựa chọn tốt cho nhà đầu tư bảo thủ trong IELTS không?
Bond funds provide a stable return for investors seeking low risk.
Quỹ trái phiếu cung cấp lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư muốn rủi ro thấp.
Some investors avoid bond funds due to their lower potential returns.
Một số nhà đầu tư tránh xa quỹ trái phiếu vì lợi nhuận tiềm năng thấp.
Are bond funds suitable for long-term financial planning in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, quỹ trái phiếu có phù hợp với kế hoạch tài chính dài hạn không?
Một phương tiện đầu tư tập trung vào chứng khoán có thu nhập cố định.
An investment vehicle that focuses on fixedincome securities.
Bond funds offer stable returns for risk-averse investors.
Quỹ trái phiếu cung cấp lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư ngại rủi ro.
Not everyone is interested in investing in bond funds for retirement.
Không phải ai cũng quan tâm đầu tư vào quỹ trái phiếu để dành hưu trí.
Are bond funds a suitable option for long-term financial planning?
Quỹ trái phiếu có phải là lựa chọn phù hợp cho kế hoạch tài chính dài hạn?
Quỹ trái phiếu (bond fund) là một dạng quỹ đầu tư mà chủ yếu tập hợp các trái phiếu và các công cụ nợ khác để tạo ra lợi tức cho các nhà đầu tư. Quỹ trái phiếu thường được phân loại dựa trên loại trái phiếu mà chúng đầu tư, ví dụ như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu khu vực địa phương. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "fixed income fund" có thể xuất hiện hơn, mặc dù nghĩa của chúng tương đối tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp