Bản dịch của từ Bonds trong tiếng Việt

Bonds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonds (Noun)

bˈɑndz
bˈɑndz
01

Số nhiều của trái phiếu.

Plural of bond.

Ví dụ

Family bonds are important for mental health.

Mối liên kết gia đình quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

Lack of bonds can lead to feelings of loneliness.

Thiếu mối liên kết có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.

Do strong bonds contribute to a sense of belonging?

Mối liên kết mạnh mẽ có góp phần vào cảm giác thuộc về?

Dạng danh từ của Bonds (Noun)

SingularPlural

Bond

Bonds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We come across a lot of games and puzzles that strengthen our social and develop our cognitive abilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This, in turn, contributes to reduced crime rates, stronger community and a more harmonious society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the past, friends and family gathered for meals, fostering stronger [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It strengthens family creates lasting memories, and allows everyone to catch up on each other's lives [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Bonds

Không có idiom phù hợp