Bản dịch của từ Bonds trong tiếng Việt
Bonds

Bonds (Noun)
Số nhiều của trái phiếu.
Plural of bond.
Family bonds are important for mental health.
Mối liên kết gia đình quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Lack of bonds can lead to feelings of loneliness.
Thiếu mối liên kết có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
Do strong bonds contribute to a sense of belonging?
Mối liên kết mạnh mẽ có góp phần vào cảm giác thuộc về?
Dạng danh từ của Bonds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bond | Bonds |
Họ từ
Thuật ngữ "bonds" trong tiếng Anh chỉ các công cụ nợ hoặc chứng khoán nợ mà một bên phát hành (thường là chính phủ hoặc công ty) vay tiền từ bên nắm giữ (nhà đầu tư) với cam kết trả lãi và hoàn trả vốn gốc vào một thời điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của "bonds" tương tự nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ mô tả các loại trái phiếu cụ thể hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cách chia sẻ rộng hơn về các sản phẩm đầu tư này.
Từ "bonds" có nguồn gốc từ động từ Latin "binding", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn bó". Trong tiếng Anh, "bond" ban đầu ám chỉ mối liên kết vật lý hoặc hợp đồng ràng buộc giữa các bên. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các mối quan hệ xã hội, tình cảm và tài chính, như trong "trái phiếu". Việc sử dụng sâu sắc này phản ánh tính chất gắn kết bền vững giữa các đối tượng hoặc giá trị trong xã hội hiện đại.
Từ "bonds" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở component Writing và Listening, nơi xử lý các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong IELTS Reading, từ này cũng được nhắc tới khi thảo luận về các loại hình đầu tư hoặc phân tích thị trường. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "bonds" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ các giấy tờ nợ, và trong tâm lý học để diễn tả mối liên hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



