Bản dịch của từ Bone of contention trong tiếng Việt

Bone of contention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone of contention (Noun)

bˌoʊnoʊfˌɛkənˈeɪʃən
bˌoʊnoʊfˌɛkənˈeɪʃən
01

(thành ngữ) cái gì đó vẫn còn đang bị tranh cãi; một cái gì đó mà không thể đạt được thỏa thuận.

Idiomatic something that continues to be disputed something on which no agreement can be reached.

Ví dụ

The use of social media in schools is a bone of contention.

Việc sử dụng mạng xã hội trong trường học là một vấn đề tranh cãi.

Parents and teachers can't agree on the bone of contention.

Phụ huynh và giáo viên không thể đồng ý với vấn đề tranh cãi.

Is the lack of proper regulations the bone of contention here?

Việc thiếu quy định chính thức có phải là vấn đề tranh cãi ở đây không?

The issue of gun control is a bone of contention in society.

Vấn đề kiểm soát súng là một chất xám tranh cãi trong xã hội.

The lack of affordable housing is not a bone of contention.

Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng không phải là một chất xám tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bone of contention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bone of contention

Không có idiom phù hợp