Bản dịch của từ Bone of contention trong tiếng Việt
Bone of contention

Bone of contention (Noun)
The use of social media in schools is a bone of contention.
Việc sử dụng mạng xã hội trong trường học là một vấn đề tranh cãi.
Parents and teachers can't agree on the bone of contention.
Phụ huynh và giáo viên không thể đồng ý với vấn đề tranh cãi.
Is the lack of proper regulations the bone of contention here?
Việc thiếu quy định chính thức có phải là vấn đề tranh cãi ở đây không?
The issue of gun control is a bone of contention in society.
Vấn đề kiểm soát súng là một chất xám tranh cãi trong xã hội.
The lack of affordable housing is not a bone of contention.
Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng không phải là một chất xám tranh cãi.
"Bone of contention" là một cụm từ được sử dụng để chỉ một vấn đề gây tranh cãi, mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh một chiếc xương mà nhiều con vật tranh giành để có được. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều sử dụng "bone of contention" để mô tả một chủ đề hay vấn đề gây bất hòa.
Cụm từ "bone of contention" bắt nguồn từ ngữ gốc Latin "contendere", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "tranh cãi". Từ "bone" trong ngữ cảnh này tượng trưng cho một vấn đề quan trọng, còn "contention" đề cập đến sự tranh cãi giữa các bên. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ những vấn đề hay mâu thuẫn mà các bên không thể đồng ý, phản ánh bản chất của sự đối kháng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "bone of contention" thường xuất hiện trong bối cảnh tranh luận và xung đột, thể hiện sự bất đồng ý kiến giữa các bên trong một vấn đề cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài viết và chủ đề thảo luận liên quan đến xung đột xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Ngoài ra, cụm này cũng thường gặp trong các bối cảnh pháp lý và văn hóa, phản ánh sự khác biệt và tranh cãi về quyền lợi hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp