Bản dịch của từ Bone scan trong tiếng Việt
Bone scan

Bone scan (Noun)
Một kỹ thuật hình ảnh chẩn đoán sử dụng vật liệu phóng xạ để phát hiện bệnh xương hoặc bất thường.
A diagnostic imaging technique that uses radioactive materials to detect bone diseases or abnormalities.
The doctor ordered a bone scan for Mrs. Smith's osteoporosis diagnosis.
Bác sĩ đã yêu cầu một xét nghiệm xương cho chẩn đoán loãng xương của bà Smith.
A bone scan does not always detect early signs of cancer.
Xét nghiệm xương không phải lúc nào cũng phát hiện sớm dấu hiệu ung thư.
How effective is a bone scan for diagnosing arthritis in patients?
Xét nghiệm xương hiệu quả như thế nào trong việc chẩn đoán viêm khớp cho bệnh nhân?
The doctor ordered a bone scan for my broken leg.
Bác sĩ đã yêu cầu một cuộc chụp xương cho chân tôi.
A bone scan does not help with soft tissue injuries.
Một cuộc chụp xương không giúp ích cho chấn thương mô mềm.
Is a bone scan necessary for all suspected fractures?
Có cần thiết phải thực hiện chụp xương cho tất cả các gãy xương không?
Một bài kiểm tra cung cấp thông tin về sự trao đổi chất của xương và giúp đánh giá sức khỏe của xương.
A test that provides information about the metabolism of bones and helps in the assessment of bone health.
The doctor recommended a bone scan for Mr. Johnson's bone health.
Bác sĩ đã khuyên một xét nghiệm xương cho sức khỏe xương của ông Johnson.
A bone scan does not replace regular check-ups for bone conditions.
Xét nghiệm xương không thay thế các lần kiểm tra thường xuyên về tình trạng xương.
Is a bone scan necessary for evaluating osteoporosis in older adults?
Có cần xét nghiệm xương để đánh giá loãng xương ở người cao tuổi không?