Bản dịch của từ Bone survey trong tiếng Việt

Bone survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone survey(Noun)

bˈoʊn sɝˈvˌeɪ
bˈoʊn sɝˈvˌeɪ
01

Một quy trình hình ảnh chẩn đoán được sử dụng để phát hiện bất thường trong xương.

A diagnostic imaging procedure used to detect abnormalities in the bones.

Ví dụ
02

Một loạt các X-quang hoặc quét được thực hiện trên các khu vực lớn của cấu trúc xương.

A series of X-rays or scans performed on large areas of the bone structure.

Ví dụ
03

Một cuộc kiểm tra chủ yếu nhằm xác định các tình trạng như gãy xương, nhiễm trùng, hoặc khối u trong xương.

An examination primarily aimed at identifying conditions such as fractures, infection, or tumors in the bones.

Ví dụ