Bản dịch của từ Bone survey trong tiếng Việt
Bone survey
Noun [U/C]

Bone survey(Noun)
bˈoʊn sɝˈvˌeɪ
bˈoʊn sɝˈvˌeɪ
01
Một quy trình hình ảnh chẩn đoán được sử dụng để phát hiện bất thường trong xương.
A diagnostic imaging procedure used to detect abnormalities in the bones.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cuộc kiểm tra chủ yếu nhằm xác định các tình trạng như gãy xương, nhiễm trùng, hoặc khối u trong xương.
An examination primarily aimed at identifying conditions such as fractures, infection, or tumors in the bones.
Ví dụ
