Bản dịch của từ Boney trong tiếng Việt
Boney

Boney (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như xương.
Consisting of or resembling bone.
The boney structure of the building gave it a classic look.
Cấu trúc boney của tòa nhà mang lại vẻ cổ điển.
Her face looked boney after losing weight.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên boney sau khi giảm cân.
Was the sculpture made of boney materials?
Tượng điêu khắc có được làm từ vật liệu boney không?
Họ từ
Từ "boney" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả trạng thái có nhiều xương, thường chỉ về những người hoặc động vật có hình dáng gầy gò, gầy nhom. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "bony", nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách đánh vần. Trong giao tiếp, cả hai phiên bản đều mang tính miệt thị khi ám chỉ đến thân hình gầy gò của một người, thường trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "boney" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bone", có gốc từ tiếng Latinh "cāsis", nghĩa là xương. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những đặc điểm thể chất khẳng khiu hoặc gầy gò, liên quan đến cấu trúc xương. Ngày nay, "boney" thường được dùng để chỉ trạng thái cơ thể gầy nhom, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự mỏng manh, thể hiện sự thiếu hụt chất dinh dưỡng hoặc sức khỏe.
Từ "boney" thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của cơ thể, đặc biệt là với những người có cấu trúc xương lộ rõ. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong ngữ cảnh nói và viết chính thức nhưng có thể xuất hiện trong mô tả cá nhân hoặc trong các bài luận về sức khoẻ. Ngoài ra, "boney" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về độ gầy của một người hoặc trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng. Sự phổ biến của nó thường hạn chế trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp