Bản dịch của từ Bonfire trong tiếng Việt

Bonfire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonfire (Noun)

bˈɑnfˌɑɪɚ
bˈɑnfˌɑɪɚ
01

Một ngọn lửa lớn ngoài trời dùng để đốt rác hoặc để tổ chức lễ kỷ niệm.

A large openair fire used for burning rubbish or as part of a celebration.

Ví dụ

People gathered around the bonfire during the summer festival.

Mọi người tụ tập xung quanh lửa trại trong lễ hội mùa hè.

The bonfire illuminated the beach party as the sun set.

Lửa trại chiếu sáng buổi tiệc trên bãi biển khi mặt trời lặn.

The tradition of dancing around the bonfire has been passed down.

Truyền thống nhảy múa xung quanh lửa trại đã được truyền lại.

Kết hợp từ của Bonfire (Noun)

CollocationVí dụ

Blazing bonfire

Lửa bùng cháy

The blazing bonfire warmed the gathering crowd on a chilly night.

Đám lửa cháy sáng ấm lòng đám đông trong đêm lạnh.

Roaring bonfire

Lửa bùng cháy

The roaring bonfire lit up the social gathering at the beach.

Ngọn lửa rực cháy chiếu sáng buổi tụ họp xã hội tại bãi biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bonfire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonfire

Không có idiom phù hợp