Bản dịch của từ Bonfire trong tiếng Việt
Bonfire
Bonfire (Noun)
People gathered around the bonfire during the summer festival.
Mọi người tụ tập xung quanh lửa trại trong lễ hội mùa hè.
The bonfire illuminated the beach party as the sun set.
Lửa trại chiếu sáng buổi tiệc trên bãi biển khi mặt trời lặn.
The tradition of dancing around the bonfire has been passed down.
Truyền thống nhảy múa xung quanh lửa trại đã được truyền lại.
Kết hợp từ của Bonfire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blazing bonfire Lửa bùng cháy | The blazing bonfire warmed the gathering crowd on a chilly night. Đám lửa cháy sáng ấm lòng đám đông trong đêm lạnh. |
Roaring bonfire Lửa bùng cháy | The roaring bonfire lit up the social gathering at the beach. Ngọn lửa rực cháy chiếu sáng buổi tụ họp xã hội tại bãi biển. |
Họ từ
"Bonfire" là một danh từ chỉ ngọn lửa lớn được đốt để tổ chức sự kiện, lễ hội hoặc cuộc họp mặt ngoài trời. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bone fire", tức là lửa để thiêu xương. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, với nghĩa và cách sử dụng giống nhau, chủ yếu trong ngữ cảnh giải trí, lễ hội hoặc giao lưu xã hội. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được dùng để chỉ những buổi họp mặt có tính chất vui vẻ hơn.
Từ "bonfire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bonefire", nghĩa là "lửa xương", với "bone" (xương) và "fire" (lửa). Lịch sử ban đầu của thuật ngữ này liên quan đến việc đốt xương trong các buổi lễ hoặc nghi thức tôn thờ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, chỉ đến những ngọn lửa lớn được nhóm lên ngoài trời cho mục đích giải trí hoặc tập hợp cộng đồng. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và sinh hoạt xã hội hiện đại.
Từ "bonfire" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề liên quan có thể là môi trường hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả các hoạt động giải trí hoặc sự kiện xã hội. Từ "bonfire" thường gắn liền với các buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc các dịp quây quần cùng bạn bè, gia đình quanh lửa trại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp