Bản dịch của từ Bonk trong tiếng Việt

Bonk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonk (Verb)

bˈɑŋk
bˈɑŋk
01

Đánh vào đầu ai đó hoặc cái gì đó.

To hit someone or something on the head.

Ví dụ

During the play, the clown bonked the magician with a rubber hammer.

Trong vở kịch, chú hề đã đập vào phù thủy bằng cây búa cao su.

The children laughed when the teacher bonked the drum by mistake.

Các em nhỏ cười khi cô giáo đánh nhầm vào trống.

He accidentally bonked his head on the low hanging signboard.

Anh ấy tình cờ đập đầu vào biển quảng cáo treo thấp.

Bonk (Noun)

bˈɑŋk
bˈɑŋk
01

Một âm thanh giống như một cái gì đó cứng va vào một cái gì đó rỗng.

A sound like something hard hitting something hollow.

Ví dụ

The bonk of the gavel ended the meeting abruptly.

Âm thanh của cái búa kết thúc cuộc họp đột ngột.

The bonk on the door startled everyone in the room.

Âm thanh của cú đập vào cửa làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.

The bonk echoed through the empty hall, creating an eerie atmosphere.

Âm thanh vang lên trong hành lang trống, tạo ra một bầu không khí rùng rợn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonk

Không có idiom phù hợp