Bản dịch của từ Bonk trong tiếng Việt
Bonk

Bonk (Verb)
During the play, the clown bonked the magician with a rubber hammer.
Trong vở kịch, chú hề đã đập vào phù thủy bằng cây búa cao su.
The children laughed when the teacher bonked the drum by mistake.
Các em nhỏ cười khi cô giáo đánh nhầm vào trống.
He accidentally bonked his head on the low hanging signboard.
Anh ấy tình cờ đập đầu vào biển quảng cáo treo thấp.
Bonk (Noun)
The bonk of the gavel ended the meeting abruptly.
Âm thanh của cái búa kết thúc cuộc họp đột ngột.
The bonk on the door startled everyone in the room.
Âm thanh của cú đập vào cửa làm cho mọi người trong phòng bất ngờ.
The bonk echoed through the empty hall, creating an eerie atmosphere.
Âm thanh vang lên trong hành lang trống, tạo ra một bầu không khí rùng rợn.
Từ "bonk" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, chủ yếu là từ lóng. Trong ngữ cảnh phổ biến, "bonk" có nghĩa là va chạm hoặc đánh nhau, thường là cách nói châm biếm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động quan hệ tình dục. Ở Anh, "bonk" thường dùng trong giao tiếp thân mật, trong khi ở Mỹ có thể ít phổ biến hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh nhấn âm đầu hơn.
Từ "bonk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bencan", nghĩa là "đánh nhẹ", có thể có liên quan đến âm thanh phát ra khi va chạm. Xuất hiện trong thập niên 1980, từ này đã phát triển nghĩa theo hướng không chính thức, thường chỉ việc va chạm hay tác động nhẹ ở đầu, đặc biệt trong bối cảnh thể thao. Ý nghĩa hiện tại còn được mở rộng để chỉ trạng thái tạm thời mất tập trung hoặc cảm thấy choáng váng, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và bối cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "bonk" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như nghe, nói, đọc và viết. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, đặc biệt là trong tiếng Anh không chính thức, để chỉ hành động va chạm hoặc tác động một cách nhẹ nhàng. Ngoài ra, trong lĩnh vực thể thao, "bonk" có thể ám chỉ hiện tượng kiệt sức trong quá trình tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp