Bản dịch của từ Bonus trong tiếng Việt
Bonus

Bonus (Noun)
Một khoản tiền được thêm vào tiền lương của một người như một phần thưởng cho thành tích tốt.
A sum of money added to a persons wages as a reward for good performance.
Employees received a bonus for exceeding sales targets.
Nhân viên nhận được tiền thưởng vì vượt qua mục tiêu bán hàng.
The company offers a year-end bonus to all its staff.
Công ty cung cấp tiền thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên của mình.
She was thrilled to receive a bonus for her hard work.
Cô ấy rất vui mừng khi nhận được tiền thưởng vì làm việc chăm chỉ.
Dạng danh từ của Bonus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bonus | Bonuses |
Kết hợp từ của Bonus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra bonus Thưởng thêm | She received an extra bonus for her exceptional performance. Cô ấy nhận được một khoản thưởng thêm vì hiệu suất xuất sắc của mình. |
Big bonus Tiền thưởng lớn | She received a big bonus for her outstanding social work. Cô ấy nhận được một khoản thưởng lớn vì công việc xã hội xuất sắc của mình. |
Special bonus Tiền thưởng đặc biệt | He received a special bonus for his outstanding social work. Anh ta nhận được một phần thưởng đặc biệt vì công việc xã hội xuất sắc của mình. |
Welcome bonus Tiền thưởng chào mừng | Sign up now and get a welcome bonus of $100. Đăng ký ngay và nhận tiền thưởng chào mừng $100. |
Annual bonus Thưởng hàng năm | She received her annual bonus in december. Cô ấy nhận được tiền thưởng hàng năm vào tháng mười hai. |
Họ từ
"Bonus" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ khoản tiền hoặc phần thưởng bổ sung mà cá nhân nhận được ngoài thu nhập chính, đặc biệt trong môi trường làm việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bonus" có thể được dùng trong ngữ cảnh đại chúng hơn, như thưởng từ các trò chơi, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các khoản thưởng trong công việc.
Từ "bonus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "bonus", nghĩa là "tốt" hoặc "tích cực". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những phần thưởng hoặc ưu đãi được cấp thêm cho công việc hoặc thành tích tốt. Ngày nay, ý nghĩa của "bonus" đã mở rộng để mô tả bất kỳ lợi ích nào được nhận thêm ngoài điều kiện cơ bản, phản ánh sự đánh giá cao đối với hiệu suất vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "bonus" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến kinh tế và tài chính được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "bonus" thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ các khoản thưởng bổ sung cho nhân viên, hoặc trong trò chơi, ám chỉ phần thưởng thêm cho người chơi. Từ này thể hiện sự khích lệ trong các tình huống hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp