Bản dịch của từ Bonus trong tiếng Việt

Bonus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonus (Noun)

bˈoʊnəs
bˈoʊnəs
01

Một khoản tiền được thêm vào tiền lương của một người như một phần thưởng cho thành tích tốt.

A sum of money added to a persons wages as a reward for good performance.

Ví dụ

Employees received a bonus for exceeding sales targets.

Nhân viên nhận được tiền thưởng vì vượt qua mục tiêu bán hàng.

The company offers a year-end bonus to all its staff.

Công ty cung cấp tiền thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên của mình.

She was thrilled to receive a bonus for her hard work.

Cô ấy rất vui mừng khi nhận được tiền thưởng vì làm việc chăm chỉ.

Dạng danh từ của Bonus (Noun)

SingularPlural

Bonus

Bonuses

Kết hợp từ của Bonus (Noun)

CollocationVí dụ

Extra bonus

Thưởng thêm

She received an extra bonus for her exceptional performance.

Cô ấy nhận được một khoản thưởng thêm vì hiệu suất xuất sắc của mình.

Big bonus

Tiền thưởng lớn

She received a big bonus for her outstanding social work.

Cô ấy nhận được một khoản thưởng lớn vì công việc xã hội xuất sắc của mình.

Special bonus

Tiền thưởng đặc biệt

He received a special bonus for his outstanding social work.

Anh ta nhận được một phần thưởng đặc biệt vì công việc xã hội xuất sắc của mình.

Welcome bonus

Tiền thưởng chào mừng

Sign up now and get a welcome bonus of $100.

Đăng ký ngay và nhận tiền thưởng chào mừng $100.

Annual bonus

Thưởng hàng năm

She received her annual bonus in december.

Cô ấy nhận được tiền thưởng hàng năm vào tháng mười hai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonus

Không có idiom phù hợp