Bản dịch của từ Boob job trong tiếng Việt
Boob job

Boob job (Noun)
She got a boob job to enhance her appearance.
Cô ấy đã phẫu thuật nâng ngực để cải thiện diện mạo của mình.
Many celebrities opt for boob jobs for a perfect figure.
Nhiều ngôi sao chọn phẫu thuật nâng ngực để có vóc dáng hoàn hảo.
The demand for boob jobs has been increasing in recent years.
Nhu cầu phẫu thuật nâng ngực đã tăng cao trong những năm gần đây.
"Boob job" là thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, chỉ những ca phẫu thuật nâng ngực nhằm tăng kích thước hoặc thay đổi hình dạng của ngực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể mang sắc thái thân mật, thậm chí châm biếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa đều tương tự, nhưng có thể xuất hiện những khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp, với tiếng Anh Anh thường thiên về sự trang trọng hơn.
Thuật ngữ "boob job" có nguồn gốc từ tiếng Anh slang, chỉ cách phẫu thuật nâng ngực. Trong đó, "boob" là một từ lóng có nguồn gốc từ "bobo" trong tiếng Hà Lan, có nghĩa là ngực, và "job" ám chỉ công việc hoặc thủ thuật. Sự kết hợp này phản ánh thay đổi xã hội trong việc chấp nhận phẫu thuật thẩm mỹ, trở thành một phần phổ biến trong văn hóa hiện đại và ngữ nghĩa thường ngày liên quan đến cải thiện thể hình và tự tin cá nhân.
Cụm từ "boob job" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phẫu thuật nâng ngực, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong tiếng Anh học thuật, từ này có vẻ không được coi trọng do tính chất không chính thức và có thể gây cảm giác thiếu nghiêm túc. Trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc bài viết liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và thường được nhắc đến trong các câu chuyện cá nhân hoặc các bài báo về sức khỏe và cái đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp