Bản dịch của từ Boob job trong tiếng Việt

Boob job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boob job (Noun)

bˈub dʒˈɑb
bˈub dʒˈɑb
01

Một loại phẫu thuật thẩm mỹ.

A type of cosmetic surgery.

Ví dụ

She got a boob job to enhance her appearance.

Cô ấy đã phẫu thuật nâng ngực để cải thiện diện mạo của mình.

Many celebrities opt for boob jobs for a perfect figure.

Nhiều ngôi sao chọn phẫu thuật nâng ngực để có vóc dáng hoàn hảo.

The demand for boob jobs has been increasing in recent years.

Nhu cầu phẫu thuật nâng ngực đã tăng cao trong những năm gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boob job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boob job

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.