Bản dịch của từ Booby trap trong tiếng Việt
Booby trap

Booby trap (Noun)
Một vật thể có vẻ vô hại chứa một thiết bị nổ được giấu kín được thiết kế để phát nổ khi ai đó chạm vào nó.
An apparently harmless object containing a concealed explosive device designed to detonate when someone touches it.
The soldier was injured by a booby trap in the forest.
Lính bị thương do một cái bẫy rợn ở trong rừng.
The villagers were warned about booby traps in the area.
Những người dân làng được cảnh báo về những cái bẫy rợn trong khu vực.
The charity organization educates people on recognizing booby traps.
Tổ chức từ thiện giáo dục mọi người về việc nhận biết những cái bẫy rợn.
Dạng danh từ của Booby trap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Booby trap | Booby traps |
Booby trap (Verb)
Rebels booby trap roads to hinder military movements.
Phe pháp đặt bẫy vào đường để cản trở di chuyển quân sự.
The insurgents often booby trap civilian buildings during conflicts.
Các nổi dậy thường đặt bẫy vào các tòa nhà dân sự.
Terrorists booby trap public places to cause fear and chaos.
Kẻ khủng bố đặt bẫy ở nơi công cộng để gây sợ hãi và hỗn loạn.
"Booby trap" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ đến một cơ chế ẩn giấu được thiết kế để gây hại hoặc làm ảnh hưởng đến những người vô tình kích hoạt nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và an ninh, nhưng cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "trap" nhiều hơn trong ngữ cảnh truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến các ứng dụng hiện đại hơn trong trò chơi hoặc phim ảnh.
Từ "booby trap" có nguồn gốc từ từ "booby" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "bobo" nghĩa là "ngốc nghếch" hoặc "dễ bị lừa". "Bobby" được sử dụng trong thế kỷ 18 để chỉ những kẻ ngốc, và từ này kết hợp với "trap" (cái bẫy) vào thế kỷ 19. "Booby trap" chỉ những cái bẫy ẩn giấu có thể gây hại cho những người không nghi ngờ, phản ánh tính chất lừa dối và sự ngốc nghếch trong việc vô tình rơi vào nguy hiểm.
"Booby trap" là một thuật ngữ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến an ninh, quân sự và kỹ thuật, nhằm mô tả một cơ chế gây ra sự thiệt hại đối với những người không mong muốn. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong văn phong không chính thức khi mô tả một trò đùa hoặc cạm bẫy trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp