Bản dịch của từ Booby trap trong tiếng Việt

Booby trap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booby trap (Noun)

bˈubi tɹæp
bˈubi tɹæp
01

Một vật thể có vẻ vô hại chứa một thiết bị nổ được giấu kín được thiết kế để phát nổ khi ai đó chạm vào nó.

An apparently harmless object containing a concealed explosive device designed to detonate when someone touches it.

Ví dụ

The soldier was injured by a booby trap in the forest.

Lính bị thương do một cái bẫy rợn ở trong rừng.

The villagers were warned about booby traps in the area.

Những người dân làng được cảnh báo về những cái bẫy rợn trong khu vực.

The charity organization educates people on recognizing booby traps.

Tổ chức từ thiện giáo dục mọi người về việc nhận biết những cái bẫy rợn.

Dạng danh từ của Booby trap (Noun)

SingularPlural

Booby trap

Booby traps

Booby trap (Verb)

bˈubi tɹæp
bˈubi tɹæp
01

Đặt bẫy vào hoặc trên (một đồ vật hoặc khu vực)

Place a booby trap in or on (an object or area)

Ví dụ

Rebels booby trap roads to hinder military movements.

Phe pháp đặt bẫy vào đường để cản trở di chuyển quân sự.

The insurgents often booby trap civilian buildings during conflicts.

Các nổi dậy thường đặt bẫy vào các tòa nhà dân sự.

Terrorists booby trap public places to cause fear and chaos.

Kẻ khủng bố đặt bẫy ở nơi công cộng để gây sợ hãi và hỗn loạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booby trap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booby trap

Không có idiom phù hợp