Bản dịch của từ Book captures trong tiếng Việt

Book captures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book captures(Noun)

bˈʊk kˈæptʃɚz
bˈʊk kˈæptʃɚz
01

Một bộ các trang viết, in hoặc trống được gắn kết với nhau giữa một bìa bảo vệ.

A set of written, printed, or blank sheets bound together between a protective cover.

Ví dụ
02

Một tác phẩm văn học, đặc biệt là một loại nào đó hoặc về một chủ đề xác định.

A literary work, especially one of a specified kind or on a specified subject.

Ví dụ
03

Một câu chuyện hoặc tường thuật về các sự kiện, thường được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc giải trí.

An account or narrative of events, often used to provide information or entertainment.

Ví dụ

Book captures(Verb)

bˈʊk kˈæptʃɚz
bˈʊk kˈæptʃɚz
01

Sắp xếp cho ai đó có chỗ ngồi trên máy bay, phòng trong khách sạn, v.v.

To arrange for someone to have a seat on a plane, room in a hotel, etc.

Ví dụ
02

Đặt chỗ hoặc để dành cho một mục đích cụ thể.

To reserve or set aside for a specific purpose.

Ví dụ
03

Tham gia ai đó vào một hoạt động hoặc lịch trình cụ thể.

To engage someone in a particular activity or schedule.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh