Bản dịch của từ Book captures trong tiếng Việt
Book captures
Book captures (Noun)
Many people read a book about social issues every month.
Nhiều người đọc một cuốn sách về các vấn đề xã hội mỗi tháng.
Not all books discuss social topics like poverty or inequality.
Không phải tất cả sách đều bàn về các chủ đề xã hội như nghèo đói hay bất bình đẳng.
Which book on social change do you recommend for beginners?
Cuốn sách nào về thay đổi xã hội bạn đề xuất cho người mới bắt đầu?
Her favorite book captures the essence of friendship and community spirit.
Cuốn sách yêu thích của cô ấy nắm bắt bản chất của tình bạn và tinh thần cộng đồng.
Many people do not read books that capture social issues effectively.
Nhiều người không đọc những cuốn sách nắm bắt các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The book captures the struggles of urban life in New York City.
Cuốn sách miêu tả những khó khăn của cuộc sống đô thị ở New York.
This book does not capture the complexities of social relationships well.
Cuốn sách này không miêu tả tốt những phức tạp của mối quan hệ xã hội.
Does this book capture the essence of community living effectively?
Cuốn sách này có miêu tả được bản chất của cuộc sống cộng đồng không?
The book captures the essence of social justice movements in America.
Cuốn sách nắm bắt bản chất của các phong trào công lý xã hội ở Mỹ.
The book does not capture the diversity of social issues today.
Cuốn sách không nắm bắt sự đa dạng của các vấn đề xã hội hiện nay.
Một câu chuyện hoặc tường thuật về các sự kiện, thường được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc giải trí.
An account or narrative of events, often used to provide information or entertainment.
The book captures the struggles of families during the Great Depression.
Cuốn sách ghi lại những khó khăn của các gia đình trong cuộc Đại Khủng Hoảng.
This book does not capture the diverse experiences of all social classes.
Cuốn sách này không ghi lại những trải nghiệm đa dạng của tất cả các tầng lớp xã hội.
Does this book capture the essence of modern social issues effectively?
Cuốn sách này có ghi lại bản chất của các vấn đề xã hội hiện đại một cách hiệu quả không?
The book captures the struggles of families during the Great Depression.
Cuốn sách ghi lại những khó khăn của các gia đình trong Đại Khủng Hoảng.
This book does not capture the true essence of social change.
Cuốn sách này không ghi lại bản chất thật sự của sự thay đổi xã hội.
Book captures (Verb)
I will book a table at Olive Garden for dinner tonight.
Tôi sẽ đặt một bàn tại Olive Garden cho bữa tối hôm nay.
She did not book a room for the conference in advance.
Cô ấy đã không đặt phòng cho hội nghị trước.
Did you book a venue for the charity event next month?
Bạn đã đặt địa điểm cho sự kiện từ thiện vào tháng sau chưa?
I book a table for two at Joe's Diner tonight.
Tôi đặt một bàn cho hai người tại Joe's Diner tối nay.
They do not book seats for the concert in advance.
Họ không đặt chỗ cho buổi hòa nhạc trước.
I will book a table for four at 7 PM tonight.
Tôi sẽ đặt một bàn cho bốn người lúc 7 giờ tối nay.
She does not book appointments without confirming first.
Cô ấy không đặt lịch hẹn mà không xác nhận trước.
Can you book a venue for our social event next month?
Bạn có thể đặt một địa điểm cho sự kiện xã hội của chúng ta tháng sau không?
I book a table for six at the restaurant tonight.
Tôi đặt một bàn cho sáu người tại nhà hàng tối nay.
They do not book tickets for the concert in advance.
Họ không đặt vé cho buổi hòa nhạc trước.
Tham gia ai đó vào một hoạt động hoặc lịch trình cụ thể.
To engage someone in a particular activity or schedule.
I will book tickets for the concert next Saturday.
Tôi sẽ đặt vé cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.
She does not book appointments without confirming first.
Cô ấy không đặt lịch hẹn mà không xác nhận trước.
Can you book a table at the restaurant for us?
Bạn có thể đặt bàn tại nhà hàng cho chúng tôi không?
I will book a table for four at 7 PM tonight.
Tôi sẽ đặt một bàn cho bốn người lúc 7 giờ tối nay.
They did not book any tickets for the concert last week.
Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Cụm từ "book captures" thường được hiểu là những đoạn trích, những hình ảnh hoặc nội dung nổi bật được lấy từ một cuốn sách. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể ám chỉ đến việc tổng hợp hoặc phân tích các ý tưởng chính trong một tác phẩm văn học. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với cụm từ này, nhưng trong văn viết, "book captures" có thể thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và bình luận văn học nhằm làm nổi bật các luận điểm quan trọng của tác giả.