Bản dịch của từ Book club trong tiếng Việt

Book club

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book club (Noun)

bʊk kləb
bʊk kləb
01

Một nhóm gặp nhau để thảo luận về sách.

A group that meets to discuss books.

Ví dụ

I joined a book club that meets every Wednesday evening.

Tôi tham gia một câu lạc bộ sách gặp nhau mỗi tối thứ Tư.

The book club does not accept new members this month.

Câu lạc bộ sách không nhận thành viên mới trong tháng này.

Is the book club discussing new novels this week?

Câu lạc bộ sách có thảo luận về tiểu thuyết mới trong tuần này không?

02

Một cuộc tụ họp xã hội để đọc và thảo luận về sách.

A social gathering for reading and discussing books.

Ví dụ

I joined a book club to discuss new novels every month.

Tôi tham gia một câu lạc bộ sách để thảo luận tiểu thuyết mới hàng tháng.

Our book club does not meet during the summer holidays.

Câu lạc bộ sách của chúng tôi không họp vào kỳ nghỉ hè.

Is your book club reading any interesting books this week?

Câu lạc bộ sách của bạn có đọc cuốn sách thú vị nào tuần này không?

03

Một câu lạc bộ tập trung vào các cuộc thảo luận văn học.

A club focused on literary discussions.

Ví dụ

I joined a book club last month to discuss new novels.

Tôi đã tham gia một câu lạc bộ sách tháng trước để thảo luận về tiểu thuyết mới.

She does not attend the book club meetings regularly anymore.

Cô ấy không tham gia các cuộc họp câu lạc bộ sách thường xuyên nữa.

Is the book club meeting at 6 PM tomorrow at the library?

Cuộc họp câu lạc bộ sách có diễn ra lúc 6 giờ chiều mai tại thư viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book club/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book club

Không có idiom phù hợp