Bản dịch của từ Book up trong tiếng Việt

Book up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book up (Verb)

bˈʊk ˈʌp
bˈʊk ˈʌp
01

Đặt chỗ hoặc vé trước.

To reserve a place or ticket in advance.

Ví dụ

I will book up the venue for our next social event.

Tôi sẽ đặt trước địa điểm cho sự kiện xã hội tiếp theo.

They did not book up tickets for the concert in time.

Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc kịp thời.

Did you book up a table for dinner with friends?

Bạn đã đặt trước bàn cho bữa tối với bạn bè chưa?

02

Lấp đầy tất cả các cuộc hẹn, chỗ ngồi hoặc không gian có sẵn.

To fill all available appointments, seats, or spaces.

Ví dụ

The community center booked up for the weekend social event quickly.

Trung tâm cộng đồng đã kín chỗ cho sự kiện xã hội cuối tuần.

The local restaurant did not book up for the charity dinner.

Nhà hàng địa phương đã không kín chỗ cho bữa tối từ thiện.

Did the concert venue book up for the upcoming music festival?

Liệu địa điểm hòa nhạc đã kín chỗ cho lễ hội âm nhạc sắp tới?

03

Đặt chỗ cho một cái gì đó, đặc biệt là chỗ ở.

To make a reservation for something, especially accommodations.

Ví dụ

I will book up a table for five at Joe's Café.

Tôi sẽ đặt chỗ cho năm người tại quán cà phê Joe.

She did not book up a hotel for the conference.

Cô ấy đã không đặt khách sạn cho hội nghị.

Did you book up the venue for the social event yet?

Bạn đã đặt chỗ cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book up

Không có idiom phù hợp